- Từ điển Việt - Nhật
Tiên đoán
Mục lục |
v
よだん - [予断]
よそう - [予想する]
うらなう - [占う]
おつげ - [お告げ]
- lời cầu nguyện tiên đoán: お告げの祈り
- ngày lễ tiên đoán: お告げの祝日
- hồi chuông tiên đoán: お告げの鐘
Xem thêm các từ khác
-
Tiên đế
こうこう - [皇考] - [hoÀng khẢo] -
Tiên đồng
てんどう - [天童] - [thiÊn ĐỒng], tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng: 天童の観光情報も満載。 -
Tiêng Xy-ri
アラムご - [アラム語] -
Tiêu
しょうひする - [消費する], しょうか - [消化], こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある,... -
Tiêu biến
しょうめつ - [消滅する] -
Tiêu bản
ひょうほん - [標本], mẫu động thực vật/ tiêu bản động thực vật: 動物[植物]の標本 -
Tiêu chuẩn
めやす - [目安], ほんい - [本位], ひょうじゅん - [標準], スタンダード, きはん - [軌範], きじゅん - [基準], STD,... -
Tiêu chuẩn ASTM
えーえすてぃーえむきかく - [ASTM規格] -
Tiêu chuẩn Anh
びーえす - [BS] -
Tiêu chuẩn Griffth
ぐりふぃすのじょうけん - [グリフィスの条件] -
Tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin
ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん - [グリフィス・オロワン・アーウィンの条件] -
Tiêu chuẩn chất lượng đạt
ごうかくひんしつきじゅん - [合格品質基準] -
Tiêu chuẩn công nghiệp
こうぎょうきかく - [工業規格] - [cÔng nghiỆp quy cÁch], hiệp hội tiêu chuẩn công nghiệp anh: 英国工業規格協会, viện... -
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật
じぇーあいえす - [JIS] -
Tiêu chuẩn công ty
しゃないひょうじゅん - [社内標準], explanation : 溶融プラスチックに加わる荷重を成形品の投影面積(ノズル方向から見た成形品の投影面積)で割ったものが成形圧力になる。 -
Tiêu chuẩn công việc
さぎょうひょうじゅん - [作業標準] -
Tiêu chuẩn ghi giá biểu
じょうじょうきじゅん - [上場基準], category : 証券市場, explanation : 東京証券取引所、大阪証券取引所、名古屋証券取引所には、第一部市場と第二部市場がある。これを上場区分と呼ぶが、取引所は上場区分ごとに異なる基準を設けている。最も厳しい審査基準となっているのが「第一部」である。///東京証券取引所では、第二部への新規上場に関して、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が設けられている。通常、まず第二部に上場して、上場後1年以上経過後に、発行済み株式数や株主数などが一定基準を満たせば第一部に指定替えをすることができる。///ただし、nttなどのケースでみられたように、知名度が高く、発行済み株式数も多い企業は、最初から第一部に上場されることもある。,... -
Tiêu chuẩn hóa
ひょうじゅんか - [標準化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.