- Từ điển Việt - Nhật
Tiến hóa luận
n
しんかろん - [進化論]
Xem thêm các từ khác
-
Tiến liên
ぜんしん!ぜんしん! - [前進!前進!] -
Tiến lên
すすむ - [進む], しんしゅつする - [進出する] -
Tiến lại gần
あゆみよる - [歩み寄る], chúng ta tiến lại gần nhau.: 我々は互いに歩み寄った -
Tiến lộ
しんろ - [進路] -
Tiến quân
しんぐん - [進軍] -
Tiến sát
せまる - [迫る], tiến sát địch: 敵に迫る -
Tiến sĩ
はくし - [博士], はかせ - [博士], ドクター, tiến sỹ khí tượng: お天気博士 -
Tiến sĩ nông nghiệp
のうはく - [農博] - [nÔng bÁc] -
Tiến sỹ nông nghiệp
のうはく - [農博] - [nÔng bÁc] -
Tiến thoái
しんたい - [進退] -
Tiến thân
しょうしんする - [昇進する] -
Tiến thẳng
ちょくしん - [直進する], một chiếc xe phóng hết tốc lực thẳng về phía chúng tôi.: 車はフルスピードで直進してきた。 -
Tiến triển
すすむ - [進む], しんてんする - [進展する], こうじょう - [向上する], おもむく - [赴く], こうじょう - [向上], bệnh... -
Tiến triển nhanh
かける - [駆ける], ギャロッピング -
Tiến triển thuận lợi
とんとん, công việc tiến triển thuận lợi: 仕事が~(と)運ぶ -
Tiến trình
なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], ちそく - [遅速], コース, ラン -
Tiến trình cha
おやプロセス - [親プロセス] -
Tiến trình con
こプロセス - [子プロセス] -
Tiến trình cải cách
かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến tiến trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,... -
Tiến trình hoạt động
そうさしんこうじょうきょう - [操作進行状況]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.