- Từ điển Việt - Nhật
Tiền bồi thường bảo hiểm
Kinh tế
ほけんばいしょうきん - [保険賠償金]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tiền bồi thường danh nghĩa
めいもくそんがいだか - [名目損害高], めいもくばいしょうきん - [名目賠償金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường không định trước
ふかくていばいしょうがく - [不確定賠償額], みせいさんそんがい - [未清算損害], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường lưu tàu
はっこうちたいばいしょうきん - [発航遅滞賠償金], category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường định trước
かくていそんがいばいしょうがく - [確定損害賠償額], かくていばいしょうがく - [確定賠償額], ごういずみかくていばいしょうばく... -
Tiền bịt miệng
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt miệng: 口止め料として_円払う, nhận tiền trả cho im lặng... -
Tiền bịt mồm bịt miệng
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng: 口止め料として_円払う, nhận tiền trả... -
Tiền bớt cước sau
うんちんばらいもどし - [運賃払い戻し] -
Tiền chi phí di chuyển
こうつうひ - [交通費] -
Tiền chi tiêu
けいひ - [経費] -
Tiền chia buồn
ちょういきん - [弔慰金] - [ĐiẾu uÝ kim] -
Tiền chia theo đầu người
わりきん - [割金] -
Tiền chiến
せんぜん - [戦前] -
Tiền cho thêm
てあて - [手当], tiền cho thêm đợt giáng sinh: クリスマス手当, tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài: 海外手当 -
Tiền cho vay
たいよ - [貸与], かしきん - [貸金] -
Tiền chu cấp
しきゅうがく - [支給額] -
Tiền cung cấp
しきゅうがく - [支給額] -
Tiền cá cược
かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], người giữ tiền cá cược: 賭け金の管理者, mức tiền cá cược cao: 賭け金の高い, không... -
Tiền các
アジオ, category : 対外貿易 -
Tiền cát xe
ギャラ, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền thù lao) cao. : ギャラの高い俳優を使う -
Tiền còn thiếu
みばらいきん - [未払い金], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.