- Từ điển Việt - Nhật
Tiền của
Mục lục |
v
ざいさん - [財産]
Kinh tế
ざいほう - [財宝]
- Explanation: 財産や宝物。
Xem thêm các từ khác
-
Tiền cứng
きんぞくせいのかへい - [金属製の貨幣], きんぞくせいのつうか - [金属製の通貨], こうか - [硬貨] -
Tiền dư
ざんきん - [残金] -
Tiền dự thi
けんていりょう - [検定料] - [kiỂm ĐỊnh liỆu], tiền dự thi đại học: 入学検定料, tiền dự thi học kỳ: 学期検定料,... -
Tiền dự trữ
よきん - [預金] -
Tiền dự trữ cho bồi thường thất nghiệp
たいしょくきゅうよひきあてきんくりいれがく - [退職給与引当金繰入れ額], category : 財政 -
Tiền dịch vụ
てすうりょう - [手数料] -
Tiền ga
がすだい - [ガス代] -
Tiền giả
きょこうのかへい - [虚構の貨幣] -
Tiền giấy
しへい - [紙幣], さつ - [札], ぎんがみ - [銀紙] -
Tiền giấy 1000 yên
せんえんさつ - [千円札] -
Tiền giấy giả
がんさつ - [贋札] - [nhẠn trÁt] -
Tiền giời ơi đất hỡi
あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず, sự vô nghĩa của những đồng... -
Tiền góp tổn thất
そんがいきんのしはらい - [損害金の支払], category : 対外貿易 -
Tiền gọi điện thoại
つうわりょうきん - [通話料金] -
Tiền gửi
よきん - [預金], そうきん - [送金] -
Tiền gửi có kỳ hạn
とうざよきん - [当座預金] - [ĐƯƠng tỌa dỰ kim], ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí: 手数料を差し引いた代金を(人)の当座預金口座に振り込む,... -
Tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được tất cả hay một phần tiền lãi trước khi đến hạn thanh toán
りそくぶんかつうけとりがたていきよきん - [利息分割受取型定期預金], category : 財政 -
Tiền gửi không kỳ hạn
とうざよきん - [当座預金], ようきゅうばらいよきん - [要求払い預金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền gửi kỳ hạn
ていきよきん - [定期預金], category : 対外貿易 -
Tiền gửi ngân hàng
ちょきん - [貯金], ぎんこうよきん - [銀行預金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.