- Từ điển Việt - Nhật
Tiền tử tuất
n
こうせいねんきん - [厚生年金] - [HẬU SINH NIÊN KIM]
- trợ cấp tử tuất (tiền tử tuất) cho thân nhân (của người đã mất): 遺族厚生年金
しぼうじきゅうふ - [死亡時給付]
Xem thêm các từ khác
-
Tiền tố
せっとうご - [接頭語], プレフィクス, プレフィックス -
Tiền tố ngữ cảnh
コンテキストせっとうぶ - [コンテキスト接頭部] -
Tiền tố đường dẫn
パスプレフィックス, まえおきぱすめい - [前置パス名] -
Tiền tệ
つうか - [通貨], きんせん - [金銭], カレンシー, かへい - [貨幣], rút ra được bài học từ cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài... -
Tiền tệ của Mỹ
べいか - [米価], explanation : 米の値段。 -
Tiền tệ quy ước
めいもくかへい - [名目貨幣], category : 対外貿易 -
Tiền vay
たいしゃく - [貸借], しゃっきん - [借金], かりうけきん - [借り受け金] - [tÁ thỤ kim], かりいれきん - [借入金], những... -
Tiền vay có bảo đảm
みかえりたんぽかし - [見返り担保貸し], category : 対外貿易 -
Tiền vay doanh nghiệp
ビジネスローン -
Tiền vay không kỳ hạn
とうざかりいれきん - [当座借入金], category : 対外貿易 -
Tiền vay nước ngoài
がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món tiền vay nước ngoài: 外債を募る,... -
Tiền viện trợ
えんじょしきん - [援助資金] -
Tiền và các khoản phải thu
うけとりてがたおよびうりかけきん - [受取手形及び売掛金], category : 財政 -
Tiền vàng
こがね - [黄金] -
Tiền vào cửa
にゅうじょうりょう - [入場料] -
Tiền vé
フェア -
Tiền vé tàu
でんしゃちん - [電車賃], tôi không thể tin được là tôi phải trả từng này tiền vé tàu mà tôi toàn phải đứng.: ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。,... -
Tiền vận chuyển
うんそうひ - [運送費] -
Tiền vận tải
うんそうひ - [運送費] -
Tiền vốn
しほん - [資本], しきん - [資金], がんきん - [元金] - [nguyÊn kim], しほんきん - [資本金], thu được tiền lãi _ phần trăm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.