- Từ điển Việt - Nhật
Tiền thuế phải nộp
Kinh tế
ぜいがく - [税額]
Xem thêm các từ khác
-
Tiền thuế thân đóng cho thành phố
しみんぜい - [市民税] -
Tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] -
Tiền thù lao
れいきん - [礼金], りょうきん - [料金], ギャラ, tôi phải làm để xứng đáng với số tiền thù lao: ギャラに見合うだけのことはしなければならない,... -
Tiền thưởng
わりまし - [割増し] - [cÁt tĂng], ボーナス, だちん - [駄賃], しょうよきん - [賞預金], しょうよ - [賞与], しょうきん... -
Tiền thưởng bốc dỡ nhanh
ようせんきかんたんしゅくわりもどしきん - [用船期間短縮割戻し金], category : 対外貿易 -
Tiền thưởng làm việc chuyên cần
せいきんてあて - [精勤手当] -
Tiền thưởng ngoài lương
ボナス, ボーナス -
Tiền thưởng nhập khẩu
ゆにゅうしょうれいきん - [輸入奨励金], ゆにゅうほじょきん - [輸入補助金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền thưởng vào mùa hè
かきてあて - [夏期手当] -
Tiền thưởng xuất khẩu
ゆしゅつしょうれいきん - [輸出奨励金], ゆしゅつほうしょうきん - [輸出報奨金], ゆしゅつほじょきん - [輸出補助金],... -
Tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
きゅうじつしゅっきんてあて - [休日出勤手当] -
Tiền thặng dư
じょうよきん - [剰余金] -
Tiền thủ tục
てすうりょう - [手数料] -
Tiền thừa trả lại
おつり - [お釣り], tiền trả lại của đồng 10000 yên: 1万円の~ -
Tiền thực tế
げんなま - [現生] - [hiỆn sinh] -
Tiền thối
こまか - [細か] -
Tiền thối lại
おつり - [お釣り], おつり - [お釣], tiền trả lại của đồng 10000 yên: 1万円の~ -
Tiền tiêu vặt
こづかいせん - [小遣い銭], こづかい - [小遣い], ポケットマネー, kiếm tiền tiêu vặt: 小遣い銭を稼ぐ, thật là khổ... -
Tiền tiết kiệm
つみたて - [積み立て], nếu lập 1 quỹ tiết kiệm định kỳ dù với số tiền ít ỏi thì dần dần nó sẽ trở thành 1 ngân... -
Tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
ちょきん - [貯金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.