- Từ điển Việt - Nhật
Tiền trả thêm
n
わりまし - [割増し] - [CÁT TĂNG]
- tiền phải trả thêm: ~料金
Xem thêm các từ khác
-
Tiền trả thừa
しはらいちょうかがく - [支払い超過額], category : 対外貿易 -
Tiền trợ cấp
きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], きゅうよ - [給与], てあて - [手当], trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ... -
Tiền trợ cấp bữa ăn
きゅうしょくてあて - [給食手当] -
Tiền trợ cấp con cái
じどうてあて - [児童手当] -
Tiền trợ cấp công việc
きんむてあて - [勤務手当] -
Tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
ぎょうむてあて - [業務手当] -
Tiền trợ cấp gia đình
かぞくてあて - [家族手当] -
Tiền trợ cấp giờ làm phụ trội
ざんぎょうてあて - [残業手当] -
Tiền trợ cấp hàng năm
ねんきん - [年金], từ năm 1990 đến nay có 65.7 triệu người đã gia nhập chương trình trợ cấp lương hưu quốc dân.: 1990... -
Tiền trợ cấp khó khăn
ぎえんきん - [義捐金] - [nghĨa quyÊn kim] -
Tiền trợ cấp kỹ thuật
ぎのうてあて - [技能手当] -
Tiền trợ cấp làm ca đêm
しんやてあて - [深夜手当] -
Tiền trợ cấp làm việc ban đêm
やかんきんむてあて - [夜間勤務手当] -
Tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định
じかんがいてあて - [時間外手当] -
Tiền trợ cấp nhà cửa
じゅうたくてあて - [住宅手当] -
Tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình
ふようてあて - [扶養手当] -
Tiền trợ cấp tương đương với lương
きゅうりょうにあたるてあて - [給料にあたる手当て] -
Tiền trợ cấp đặc biệt
とくべつてあて - [特別手当] -
Tiền tàu xe
こうつうひ - [交通費], thanh toán bao nhiêu tiền tàu xe (chi phí đi lại) từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán: 未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う,... -
Tiền tín dụng
しんようしへい - [信用紙幣], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.