- Từ điển Việt - Nhật
Tiệm ăn
n
レストラン
おしょくじどころ - [お食事処]
- chúng tôi đã họp ở một tiệm ăn gần văn phòng: 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした
Xem thêm các từ khác
-
Tiện nghi
べんぎ - [便宜], chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~: ~により広範囲の便宜を図る, phương thức tiện lợi: 便宜的な手段 -
Tiện ngắn
ネック -
Tiện rãnh trong
アンダカット -
Tiện tay
ハンディ -
Tiện thon đầu
テーパ -
Tiện thể
それはそうと, ついでに - [序でに], どうせ, nhân tiện tôi cũng muốn hỏi anh luôn, tại sao anh không sống ở đó?: ついでに聞きたいのだが,... -
Tiện ích
しせつ - [施設], ルーチン -
Tiện ích chạy thực
ランタイムルーチン -
Tiện ích chẩn đoán
しんだんユーティリティ - [診断ユーティリティ] -
Tiện ích của thông tin
インフォメーションユーティリティー -
Tiện ích gọi trực tiếp
ちょくせつよびだしきのう - [直接呼出し機能] -
Tiện ích gọi ảo
あいてせんたくせつぞくきのう - [相手選択接続機能] -
Tiện ích khóa tài nguyên
ろっくあうときのう - [ロックアウト機能] -
Tiện ích kiểm thử trực tuyến
オンラインけんさきのう - [オンライン検査機能] -
Tiện ích lấy ngẫu nhiên
ランダマイズルーチン -
Tiện ích máy tính
コンピューターユーティリティー -
Tiện ích ngân hàng trực tuyến
オンラインぎんこうぎょうむせつび - [オンライン銀行業務設備] -
Tiện ích người dùng
りようしゃきのう - [利用者機能] -
Tiện ích tùy chọn
にんいせんたくりようしゃファシリティ - [任意選択利用者ファシリティ] -
Tiện đường đi
よりみち - [寄り道する], tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.