- Từ điển Việt - Nhật
Tinh thần đề cao quân sự và vũ trang
exp
しょうぶ - [尚武]
- tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt: 尚武の精神
Xem thêm các từ khác
-
Tinh thể
けっしょうたい - [結晶体], けっしょう - [結晶], クリスタル, tinh thể germani: ゲルマニウム結晶, tinh thể đơn alumin:... -
Tinh thể ion
イオンけっしょう - [イオン結晶], cấu tạo của tinh thể ion: イオン結晶の構造, phân loại tinh thể ion: イオン結晶の識別,... -
Tinh thể lỏng
えきしょう - [液晶], explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料 -
Tinh thể lục giác ép chặt
ちゅうみつろっぽうこうし - [ちゅう密六方格子] -
Tinh thể nước đá
ひょうしょう - [氷晶] - [bĂng tinh], tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核, sự phát triển của tinh... -
Tinh tinh
チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *], tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người: チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている,... -
Tinh tuý
せいすい - [精粋], せいか - [精華] -
Tinh tú
せいざ - [星座] -
Tinh tương thích điện từ
いーえむしー - [EMC] -
Tinh tường
りかいした - [理解した], せいつうする - [精通する], こころえる - [心得る] -
Tinh tế
やさしい - [優しい], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], せんれん - [洗練] -
Tinh vi
きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], せいこうな - [精巧な], せいみつな - [精密な],... -
Tinh xảo
デリケート, せんさい - [繊細], せいこうな - [精巧な], せいこう - [精巧], きよう - [器用] -
Tivi
チューナー -
Tivi màu
カラーテレビ -
Tivi đen trắng
しろくろテレビ - [白黒テレビ] -
Tivi địa phương
ローカルテレビ -
Tivoli
チボリ -
Tiêm
きり, ちゅうしゃ - [注射する], シリンジ, bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.: 医者は私にペニシリンの注射をした。 -
Tiêm bắp
筋肉内投与
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.