- Từ điển Việt - Nhật
To lớn
Mục lục |
adj
ばくだい - [莫大]
- chi phí lớn: 莫大な費用
でかい
ちょうだい - [長大]
- Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.: 歴史の長大な流れの中にある断片的な時間
ただい - [多大]
- khoản lợi nhuận to lớn: 多大の利潤
たいした - [大した]
ジャンボ
- cỡ to đại: ~ サイズ
ジャイアント
こうだい - [広大]
- sự to lớn của vũ trụ: 宇宙の広大さ
- tôi đã cảm nhận được sự to lớn (rộng lớn) của đại dương: 私は海原の広大さを感じた
こうだい - [広大]
きょだい - [巨大]
- cơ cấu to lớn (công ty): 巨大(社会)機構
- anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị: 都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした
- con côn trùng đó thật là (to) lớn: その虫は巨大だった
- ảnh hưởng to lớn (rộng lớn) và nhiều mặt (đa phương diện): 巨大で多面的な影響
- gây ra són
きょしてき - [巨視的]
- vật thể to lớn: 巨視的な物体
かいじょう - [塊状]
おおきな - [大きな]
おおきい - [大きい]
いだい - [偉大]
グレート
どうどうと - [堂々と]
Xem thêm các từ khác
-
To lớn đồ sộ
どっしり -
To nhất
さいだい - [最大] -
To ra
ぼうだい - [膨大] -
To tát
たいした - [大した] -
To đùng
ぶかぶか, でっかい -
Toa
しゃりょう - [車両], category : 対外貿易 -
Toa-lét
トイレット, トイレ, おてあらい - [お手洗い], đi toa-lét: お手洗いに行く -
Toa chiến đấu
バットルワゴン, バトルワゴン -
Toa chết
デッドワゴン -
Toa chở dầu
タンクカー -
Toa chở nước
タンクカー -
Toa chở thú nuôi
キャットルトラック, キャトルトラック -
Toa dành cho chó
ドグワゴン -
Toa hàng
かしゃ - [貨車] -
Toa hàng không mui
トラック -
Toa hành khách
キャリッジ -
Toa kéo
タウカー, トウカー -
Toa kéo moóc
タウカー, トウカー -
Toa liên vận
とおしうんそうようしゃりょう - [通し運送用車両], category : 対外貿易 -
Toa lét
べんじょ - [便所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.