Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trà đạo

n

ちゃどう - [茶道]
Phải mất nhiều năm để học và hoàn thiện những kĩ năng phức tạp trong nghi thức uống trà để đạt đến trình độ của một môn đệ thực sự trong trường phái trà đạo như cô ấy đã trình diễn.: 茶道の奥深さを完ぺきに習得し彼女のように修練された精神レベルにまで達するには何年もかかるに違いありません。
Tôi cảm thấy rất h
さどう - [茶道]

Xem thêm các từ khác

  • Tràm

    カユプテ
  • Tràn

    あふれる, こぼれる - [零れる], オーバフロー
  • Tràn bờ

    オーバトップ
  • Tràn bộ nhớ

    あふれ - [溢れ], オーバーフロー, けたあふれ - [桁あふれ]
  • Tràn dầu

    げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện...
  • Tràn lan

    はんらん - [氾濫する], ほんぽう - [奔放]
  • Tràn ngập

    ふさがる - [塞がる], さっとう - [殺到する], tràn ngập cảm xúc không nói nên lời.: 胸がふさがってものが言えなかった
  • Tràn ngập chảy tràn

    オーバフロー
  • Tràn ngập tinh thần chiến đấu

    とうしまんまん - [闘志満満] - [ĐẤu chÍ mÃn mÃn]
  • Tràn qua

    オーバーラン
  • Tràn ra

    こぼれおちる - [こぼれ落ちる], tràn ra từ miệng của ai: (人)の口からこぼれ落ちる
  • Tràn xăng

    オーバーフロー
  • Tràn đầy

    さっとう - [殺到する], あふれる - [溢れる], フラッド, người đó tràn đầy lòng tự tin.: あの人は自信に溢れている。
  • Tràn đầy sinh lực

    エネルギッシュ, いきいきと - [生き生きと], mùa xuân đến làm cho cây cối tràn trề sức sống.: 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる,...
  • Tràn đầy sức lực

    ちからづよい - [力強い]
  • Tràn đầy tinh thần chiến đấu

    とうしまんまん - [闘志満満] - [ĐẤu chÍ mÃn mÃn]
  • Tràn đỉnh

    オーバトップ
  • Tràng hoa

    カローラ, かかん - [花冠] - [hoa quan], tràng hoa dành cho người chiến thắng: 競技の勝者のかぶる花冠, hoa văn hình tràng...
  • Tràng hạt

    じゅず - [数珠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top