- Từ điển Việt - Nhật
Trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính
Kinh tế
ざいむしょうちゅうきさいけん - [財務省中期債券]
Xem thêm các từ khác
-
Trái phiếu tướng quân
ショウグンさい - [ショウグン債], category : 債券, explanation : 日本国内で、非居住者が発行する外貨建て債券のこと。 -
Trái phép
ふほう - [不法], いほう - [違法] -
Trái quyền
さいけん - [債権], category : 財政 -
Trái quyền bán
うりかけさいけん - [売掛債権], category : 金融, explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。,... -
Trái quyền tiền tệ
きんせんさいけん - [金銭債権] -
Trái quyền và trái vụ
さいけんとさいむ - [債権と債務], category : 対外貿易 -
Trái quyền yêu cầu bồi thường
だいしょうせいきゅうさいけん - [代償請求債権] -
Trái tim
ハート, しんぞう - [心臓], こころ - [心], きょうきん - [胸襟], mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó: (人)に胸襟を開く -
Trái tim con gái
むすめごころ - [娘心] -
Trái tim đang yêu
こいごころ - [恋心] - [luyẾn tÂm], nếu không gặp gỡ nhau thì ngọn lửa ái tình mờ nhạt sẽ lụi tàn còn ngọn lửa của... -
Trái tính
ひがむ - [僻む], đến tuổi già là trái tính: 年を取るとだんだん僻んで来た -
Trái tính trái nết
ひがむ - [僻む] -
Trái vụ
さいむ - [債務], category : 対外貿易 -
Trái vụ dài hạn
ちょうきさいむ - [長期債務], category : 対外貿易 -
Trái vụ liên đới
れんごうさいむ - [連合債務], れんたいさいむ - [連帯債務], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trái vụ luật định
ほうていさいむ - [法定債務], category : 対外貿易 -
Trái vụ ngắn hạn
たんきさいむ - [短期債務], category : 対外貿易 -
Trái vụ riêng rẽ
こべつせきにん - [個別責任], category : 対外貿易 -
Trái vụ trực tiếp
ちょくせつさいむ - [直接債務], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.