- Từ điển Việt - Nhật
Tráng
v
げんぞう - [現像する]
- Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim): カメラの中のフィルムには、表面には現れない画像ができるが、それを見るには現像する必要がある
Xem thêm các từ khác
-
Tránh
きひ - [忌避], くぐる - [潜る], さける - [避ける], そらす - [逸らす], にげる - [逃げる], まぬかれる - [免れる] - [miỄn],... -
Tráo
めをみはる - [目をみはる], すりかえる - [すり返る], こっそりわたす - [こっそり渡す] -
Trâm
かんざし - [簪] -
Trèo
よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [登る], マウント -
Trèo lên
うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], のりこえる - [乗り越える], trèo lên ghế ngồi : いすに馬乗りに座る -
Trê
なまづ -
Trình
ていしゅつする - [提出する], こます -
Trình diễn
じょうえん - [上演する], えんそう - [演奏する], えんずる - [演ずる], えんじる - [演じる], じつざい - [実在] -
Trình duyệt web
インターネットえつらんソフト - [インターネット閲覧ソフト], ウェブエクスプローラ -
Trí thức
ちしき - [知識], こうしょう - [高尚] -
Tròn
まる - [丸], まる - [円], まるい - [円い], まるい - [丸い], みちる - [満ちる], サーカムフェレンシャル, tròn 2 năm: ~2年,... -
Tròng trắng
しろめ - [白眼] -
Trôi
ながれる - [流れる], ストリーム -
Trông
みまもる - [見守る], たのむ - [頼む], せわする - [世話する], しんらいする - [信頼する], きたいする - [期待する],... -
Trông nhà
るすばんをする - [留守番をする] -
Trùng lặp
オーバーラップ, じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子 -
Trúng
あたり - [当たり], あたる - [当たる], あてる - [充てる], いる - [射る], めいちゅうする - [命中する], もくてきをたっする... -
Trúng thực
しょうかふりょうとなる - [消化不良となる], しょくちゅうどく - [食中毒] -
Trĩ
ポリプ, じ - [痔], きじ -
Trăm
ひゃく - [百]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.