- Từ điển Việt - Nhật
Trân châu cảng
n
しんじゅわん - [真珠湾]
Xem thêm các từ khác
-
Trân trọng
ちんちょう - [珍重する], そんけいする - [尊敬する], いつくしむ - [慈しむ], あいせき - [愛惜する], tôi không hiểu... -
Trâu
やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛] -
Trâu rừng
アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛], săn bắn trâu rừng: 野牛を狩る, bãi thả trâu rừng: 野牛放牧場, vai trâu rừng:... -
Trâu Ấn độ
インドすいぎゅう - [インド水牛], toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công việc làm bằng tay: インド水牛を全て手作業で加工しました -
Trèo cao
たかくのぼる - [高く登る] -
Trèo cây
きによじのぼる - [木によじ登る] -
Trèo leo
よじのぼる - [よじ登る] -
Trèo núi
やまにのぼる - [山に登る] -
Tréc-nô-bưn
チェルノブイリ -
Trét
あなをつめる - [穴を詰める], ふさぐ - [塞ぐ], コーキング, コーク -
Trên
いじょう - [以上], うえ - [上], trên 10 đôla: 10ドル以上, có quyển sách ở trên bàn: 机の~に本があります -
Trên...
~いじょう - [~以上], category : 数学 -
Trên biển
かいじょう - [海上], những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.: 静かな海上をヨットが走っていた。 -
Trên bàn
つくえのうえ - [机の上], たくじょう - [卓上], きじょう - [机上] -
Trên bộ
りくろ - [陸路], りくじょうに - [陸上に] -
Trên cao
ずじょう - [頭上], こうしょに - [高所に] -
Trên chặng về
きと - [帰途], trên chặng về của cuộc hành trình: 旅の帰途につく, vé chặng về: 帰途の切符 -
Trên con đường
ろじょう - [路上] -
Trên cát
さじょう - [砂上] - [sa thƯỢng] -
Trên căn bản của
にもとづいて - [に基づいて]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.