- Từ điển Việt - Nhật
Trêu chọc
Mục lục |
adj
あくぎ - [悪戯]
あくぎ - [悪戯する]
いびる
からかい - [冗談]
からかう - [揶揄う]
- nói đi nói lại bao nhiêu lần rồi là không được trêu cô ấy: 君に彼女をからかうなと何度となく言っただろ。
からかう
からかう
- Hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chọc chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ
- Ngừng trêu chọc ai đó về ~: ~について(人)をからかうのをやめる
- Cậu định trêu chọc tôi đấy à?: おれをからかうつもりか?
ひやかす - [冷やかす]
- trêu chọc người mới cưới.: 新婚さんを冷やかす
ふざける
Xem thêm các từ khác
-
Trêu gan
そそのかす, じらす -
Trêu ghẹo
あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], かまう - [構う], からかう, たわむれる - [戯れる] - [hÍ], まつわいつく, Đừng... -
Trêu gái
じょしにからかう - [女子にからかう] -
Trêu ngươi
ふざける, じらす -
Trêu trọc
あくぎ - [悪戯する] -
Trêu tức
そそのかす, いらいらさせる -
Trì hoãn
のばす - [延ばす], ちえん - [遅延する], すえおく - [据え置く], かんまん - [緩慢], おくらす - [遅らす], えんき - [延期する],... -
Trì hoãn việc đưa ra quyết định
りゅうほする - [留保する], category : 財政 -
Trì trệ
かんまん - [緩慢], かんまん - [緩慢], のろのろした, tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ): 緩慢な成長速度,... -
Trình biên dịch
かいしゃくじっこうプログラム - [解釈実行], コンパイラ, コンパイラー -
Trình biên dịch gốc
ネイティブコンパイラ -
Trình biên tập văn bản
テキストエディタ -
Trình biên tập ảnh
すけいエディタ - [図形エディタ] -
Trình bày
はく - [博する], とやかくいう - [とやかく言う], ちんれつする - [陳列する], ちんじゅつする - [陳述する], いいあらわす... -
Trình bày bằng lời
こうじゅつ - [口述], phần mềm trình bày bằng lời: 口述ソフトウェア -
Trình bày rõ ràng
めいじする - [明示する] -
Trình bày sai
さしょう - [詐称する] -
Trình bày theo bảng dọc
すいちょくタブ - [垂直タブ] -
Trình bày theo bảng ngang
すいへいタブ - [水平タブ] -
Trình bày vật lý
ぶつりこうせい - [物理構成]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.