- Từ điển Việt - Nhật
Trưởng xưởng cơ khí
Kỹ thuật
チーフメカニック
Xem thêm các từ khác
-
Trưởng đoàn
だんちょう - [団長] -
Trưởng đoàn lễ tân
ぎてんちょう - [儀典長] -
Trước
フロント, ...までに, ...まえに - [...前に], あらかじめ - [予め], おさきに - [お先に], かこ - [過去], かねて... -
Trước bạ
とうきする - [登記する] -
Trước công nguyên
きげんぜん - [紀元前], bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên: 紀元前300年から始まる -
Trước ga
えきまえ - [駅前], bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga.: 交番は駅前にありますよ。, tôi vừa nhìn thấy anh kaneda ở trong... -
Trước hoàng hôn
にちぼつぜん - [日没前] - [nhẬt mỘt tiỀn] -
Trước hết
さいしょ - [最初], そもそも - [抑], とりあえず - [取り敢えず], とりあえず - [取敢えず], まず - [先ず], nghĩ đến lợi... -
Trước khi
...するまえに - [...する前に], いぜん - [以前], trước khi đạo do thái phát triển: ユダヤ教が発展する以前 -
Trước khi dịch
プリトラ -
Trước khi kiểm tra
ビフォアコントロール -
Trước khi kết thúc năm này
ねんまつまで - [年末迄] - [niÊn mẠt hẤt] -
Trước khi việc gì đó xảy ra
みぜん - [未然] -
Trước khi đi ra ngoài
でるまえ - [出る前] - [xuẤt tiỀn] -
Trước kia
いぜん - [以前], かつて - [嘗て] -
Trước kỉ nguyên
きげんぜん - [紀元前] -
Trước lúc ăn sáng
あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn] -
Trước mắt
げんぜん - [現前] - [hiỆn tiỀn], もくぜん - [目前], việc trước mắt: 目前の出来事, cái chết đang ở ngay trước mắt... -
Trước mặt mọi người
みなさんのまえ - [皆さんの前] -
Trước nay
いままで - [今まで]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.