- Từ điển Việt - Nhật
Trượng nghĩa
n
せいぎをしじする - [正義を支持する]
Xem thêm các từ khác
-
Trượt
すべる - [滑る], スキッド -
Trượt bánh xe
スピン -
Trượt băng
スケートする, スケート -
Trượt băng tự do
フリースケーティング -
Trượt chân
あしをすべる - [足を滑る], すべる - [滑る], つまずく - [躓く] -
Trượt giá
きりさげ - [切り下げ] - [thiẾt hẠ], chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる -
Trượt gió
ウインドシア -
Trượt khỏi
ずれる - [滑れる] -
Trượt ngang
ジャックナイフィング -
Trượt thi
らくだい - [落第する], しけんにおちる - [試験に落ちる], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Trượt tuyết
スキーする, スキー -
Trượt ướt
ウエットスキッド -
Trưởng ban ngoại giao
がいこういいんちょう - [外交委員長] - [ngoẠi giao Ủy viÊn trƯỜng], trưởng ban ngoại giao thượng nghị viện: 上院外交委員長 -
Trưởng ban quản trị
コントローラー -
Trưởng ban đối ngoại
がいこういいんちょう - [外交委員長] - [ngoẠi giao Ủy viÊn trƯỜng], trưởng ban đối ngoại thượng nghị viện: 上院外交委員長 -
Trưởng cán sự
かんじちょう - [幹事長] -
Trưởng cảng vụ
こうむかん - [港務官], category : 対外貿易 -
Trưởng cục
きょくちょう - [局長], trưởng cục vận tải biển: 海運局長, trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, trưởng cục quản lý: 管理局長,... -
Trưởng ga
えきちょう - [駅長], nữ trưởng ga: 女性の駅長, phòng trưởng ga: 駅長室, trưởng ga đường sắt: 鉄道駅長 -
Trưởng giả
ぶるじょあてき - [ブルジョア的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.