- Từ điển Việt - Nhật
Trả nghĩa
v, exp
ほうおんする - [報恩する]
Xem thêm các từ khác
-
Trả nợ
しゃっきんをしはらう - [借金を支払う] -
Trả nợ... thay người khác
かたがわり - [肩代わり], bắt người nộp thuế thanh toán chi phí: 納税者に費用を肩代わりさせる, chịu trách nhiệm trả... -
Trả nợ dần
しょうかん - [償還], category : 対外貿易 -
Trả phòng
チェックアウトする -
Trả thù
ふくしゅう - [復讐する], báo thù cho người cha đã bị giết hại: 殺された父の復讐をする, tao sẽ cho mày thấy sự phục... -
Trả thừa
はらいすぎ - [払いすぎ], category : 対外貿易 -
Trả thừa (tiền)
しはらいちょうか - [支払い超過], category : 対外貿易 -
Trả tiền
はらう - [払う], おかねをはらう - [お金を払う], おかねをしはらう - [お金を支払う], trả tiền xe buýt: バス賃を払う -
Trả tiền (hối phiếu)
しはらい - [支払い], category : 手形 -
Trả tiền cho mỗi lần dùng
ペイパーユーズ -
Trả tiền chậm
しはらいちえん - [支払い遅延], はらいのこり - [払い残り], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trả tiền danh dự
きょぜつあとばらい - [拒絶後払い], category : 手形 -
Trả tiền danh dự (hối phiếu)
さんかしはらい - [参加支払い], category : 対外貿易 -
Trả tiền danh dự (hối phiếu )
めいよばらい - [名誉払い], category : 対外貿易, explanation : 振出人の顔をたてて手形の支配をする -
Trả tiền dần
かっぷばらい - [割賦払い], くりのべばらい - [繰延払い], ぶんかつばらい - [分割払い], category : 対外貿易 -
Trả tiền khi giao hàng
だいきんひきかえわたし - [代金引換渡し], category : 対外貿易 -
Trả tiền khi xuất trình
いちらんばらい - [一覧払い], category : 対外貿易 -
Trả tiền khi xuất trình chứng từ gửi hàng
ふなづみしょるいていじばらい - [船積書類呈示払い], category : 対外貿易 -
Trả tiền khi đặt hàng
げんきんちゅうもん - [現金注文] -
Trả tiền làm tin
めいもくてきしはらい - [名目的支払], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.