- Từ điển Việt - Nhật
Trọng lượng bì
Kinh tế
ふうたい - [風袋]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Trọng lượng bì bình quân
へいきんふうたい - [平均風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì chấp nhận
ひきうけふうたい - [引受風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì hóa đơn
いんぼいすふうたい - [インボイス風袋], おくりじょうふうたい - [送り状風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì hải quan
ぜいかんふうそう - [税関風霜], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì luật định
ほうていふうたい - [法定風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì thông dụng
かんしゅうふうたい - [慣習風袋] -
Trọng lượng bì thực tế
じっさいふうたい - [実際風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì tịnh
じゅんふうたい - [純風袋], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bì ước định
すいていふうそう - [推定風霜], みつもりふうたい - [見積風袋], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trọng lượng bình quân
へいきんじゅうりょう - [平均重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bốc
ふなづみじゅうりょう - [船積重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bốc tịnh
ふなづみしょうみ - [船積正味], category : 対外貿易 -
Trọng lượng cả bì
そうじゅうりょう - [総重量], グロスウエート, category : 対外貿易 -
Trọng lượng cầu trung tâm
センタムウエート -
Trọng lượng dỡ
りくあげじゅうりょう - [陸揚重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng hàng hóa
かもつじゅうりょう - [貨物重量] -
Trọng lượng hàng xếp xuống tàu
シッピングウエート -
Trọng lượng hóa đơn
いんぼいすじゅうりょう - [インボイス重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng khi bốc
つみこみじゅうりょう - [積込重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng khô
ドライウエート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.