- Từ điển Việt - Nhật
Trở thành nô lệ của sắc đẹp
exp
びぼうのとりこになる - [美貌の虜になる] - [MỸ MẠO LỖ]
Xem thêm các từ khác
-
Trở thành sự thực
じじつとなる - [事実となる], かなう - [叶う], trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる,... -
Trở về
へんかん - [返還する], きかんする - [帰還する], かえる - [返る], かいき - [回帰], カムバック, きかん - [帰還], さいはつ... -
Trở về nhà
ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], きたくする - [帰宅する], cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される, bảy giờ... -
Trở về nhà sau thời gian tu hành
げざん - [下山する] -
Trở về với cát bụi
とちへかいきする - [土地へ回帰する] -
Trở đi trở lại
じょうげ - [上下する] -
Trể nải
なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な] -
Trốn (học, việc)
サボる, cớ (lý do) để trốn học: 学校をサボる口実, trốn học: 学校をサボること, hôm qua tôi đã trốn học: 私は昨日授業をサボった,... -
Trốn chạy
のがれる - [逃れる], にげる - [逃げる], trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn chạy khỏi cái nóng ẩm bức bối của tokyo, tôi... -
Trốn học
サボる, がっこうをさぼる - [学校をサボる], がっこうをさける - [学校を避ける], がくしゅうからにげる - [学習から逃げる],... -
Trốn lính
へいえきをさける - [兵役を避ける] -
Trốn nợ
かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo] -
Trốn thoát
まぬかれる - [免れる] - [miỄn] -
Trốn thuế
だつぜい - [脱税する], trốn thuế với số lượng lớn.: 多額を脱税する -
Trốn tránh
にげる - [逃げる], そらす - [逸らす], さける - [避ける], くぐりぬける - [くぐり抜ける], かくれる, きひ - [忌避],... -
Trốn tránh (pháp luật)
くぐりぬける - [くぐり抜ける] -
Trốn việc
ずるやすみ - [ずる休みする], サボる, Để mua trò chơi "dragon quest 3" mà có 400 học sinh đã trốn học: ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした,... -
Trống cuộn dây tời
ジプシー -
Trống cơm
つづみ - [鼓] -
Trống dầu
オイルドラム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.