- Từ điển Việt - Nhật
Trứng chiên
n
オムレツ
Xem thêm các từ khác
-
Trứng cá
ぎょらん - [魚卵], にきび - [面皰], にきび, trên mặt có trứng cá: 顔ににきびができる -
Trứng cá chuồn
とびうおのこ - [飛び魚の子] - [phi ngƯ tỬ] -
Trứng cá hồi
イクラ -
Trứng cá tầm
キャビア, nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán ngấy mất: キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう, trứng... -
Trứng gà
けいらん - [鶏卵], hộp trứng gà: 鶏卵箱, trứng gà ấp cho nở: 孵化鶏卵, trứng gà nhỏ cực kỳ: ひどく小さい鶏卵,... -
Trứng lòng đào
はんじゅくたまご - [半熟卵] - [bÁn thỤc noÃn] -
Trứng ngỗng (điểm)
ぜろてん - [ゼロ点], con trai tôi hoảng hốt khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán: 息子は数学の試験でゼロ点を取ったので、父親が帰ってきたときおろおろした,... -
Trứng sống
なまたまご - [生卵] - [sinh noÃn], Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng... -
Trứng tráng
オムレツ -
Trứng tươi
なまたまご - [生卵] - [sinh noÃn] -
Trứng ốp-lếp
オムレツ, anh chọn món trứng ốp-lếp, trứng tráng pho-mát, dăm-bông hay trứng tráng kiểu tây ban nha: 以下の中からお好みのオムレツをお選びいただけます--プレーン、チーズ、ハム・アンド・マッシュルーム、またはスパニッシュ・オムレツです,... -
Trứng ốp lết
オムレツ -
Trừ bỏ
とりのぞく - [取り除く], じょきょする - [除去する], かりとる - [刈り取る], trừ bỏ tận gốc tội phạm: 悪の根を刈り取る -
Trừ bị
よび - [予備] -
Trừ bớt
ひきしめる - [引き締める] -
Trừ diệt
しょうめつする - [消滅する] -
Trừ khử
じょきょする - [除去する] -
Trừ những trường hợp dưới đây
こうじゅつのばあいをのぞき - [後述の場合を除き] - [hẬu thuẬt trƯỜng hỢp trỪ] -
Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ tiếp theo
かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく - [過納付税額を次年度の税額から差し引く] -
Trừ tiền trước khi giao
だいきんぜんばらい - [代金全払い], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.