Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trừu tượng

Mục lục

n

アブストラクション
tiền tệ đã trở thành một thứ trìu tượng trong thời đại thanh toán bằng điện tử.: 貨幣は、この電子決済の時代においては、一つのアブストラクションになってしまった
ちゅうしょう - [抽象]
Luận văn của cậu quá trừu tượng nên thiếu tính thuyết phục.: 君の論文は抽象すぎて説得力に欠ける。
Tranh trừu tượng: 抽象画

Tin học

あらまし

Xem thêm các từ khác

  • Trữ lượng

    ちょぞうする - [貯蔵する], まいぞうりょう - [埋蔵量], category : 開拓
  • Trực diện

    ちょくめん - [直面]
  • Trực giao

    すいちょく - [垂直], ちょっこう - [直交] - [trỰc giao], ノーマル, ノルマル
  • Trực giác

    ちょっかく - [直覚], かん - [勘], phán đoán theo trực giác: 直覚判断, mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng...
  • Trực hệ

    ちょっけい - [直系], dòng họ trực hệ: 直系の先祖, gia đình trực hệ: 直系家族
  • Trực ngôn

    ちょくげん - [直言]
  • Trực nhật

    にっちょく - [日直] - [nhẬt trỰc]
  • Trực quan

    ビジュアル, ちょっかん - [直観], しかくてき - [視覚的], suy nghĩ trái ngược với trực quan.: 直観と相いれない考え
  • Trực quan hóa

    ビジュアリゼーション, ビジュアライゼーション
  • Trực thuộc

    ちょくぞく - [直属]
  • Trực thuộc trung ương

    ちゅうおうちょっかつ - [中央直轄]
  • Trực thăng

    ヘリコプター
  • Trực thăng cánh quạt

    プロップジェット
  • Trực tiếp

    ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき...
  • Trực tràng

    ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える,...
  • Trực tuyến

    オンライン, インライン, オンライン, ちょっけつ - [直結], máy thu âm com trực tuyến: オンラインcomレコーダ, catalo...
  • Trực tính

    ちょくじょう - [直情], そっちょく - [率直]
  • Trực đêm

    とまる - [泊まる], trực đêm ở công ty: 会社に泊まる
  • Trở kháng

    ていこう - [抵抗], インピーダンス, リアクタンス, Điện trở: 電気抵抗
  • Trở lại

    もどる - [戻る], ぶりかえす - [ぶり返す], たちなおる - [立ちなおる], さかのぼる - [遡る], ぎゃくもどり - [逆戻り],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top