- Từ điển Việt - Nhật
Tranh đấu
n, exp
とうそう - [闘争]
Xem thêm các từ khác
-
Tranh đầu sách
とびらえ - [扉絵] - [phi hỘi] -
TransIT
トランジット -
Transact-SQL
トランザクトエスキューエル -
Transito màng mỏng
ティーエフティー -
Transito phim mỏng (TFT)
うすまくトランジスタ - [薄膜トランジスタ], うすまくトランジスター - [薄膜トランジスター] -
Tranzito
トランジスタ, explanation : ベース電流の小さな変化を、コレクタ電流の大きな変化にかえるはたらきがある。 -
Tranzito hiệu ứng trường (FET)
でんかいこうかトランジスタ - [電界効果トランジスタ], でんかいこうかトランジスター - [電界効果トランジスター] -
Tranzito quang
フォトトランジスター -
Tranzito silicon
シリコントランジスタ -
Trao
こうりゅうする - [交流する], こうふする - [交付する], こうかんする - [交換する], つかわす - [使わす], わたす -... -
Trao (cho)
おくる - [贈る], trao tặng huy chương cho ai: ~に功労賞を贈る -
Trao cho
たれる - [垂れる], おくる - [贈る], trao cho ai một ân huệ: (人)に恵みを垂れる -
Trao chứng từ
しょるいひきわたし - [書類引渡し], category : 対外貿易 -
Trao nụ hôn
キスする, trao cho ai nụ hôn ngượng ngịu: (人)にぎこちなくキスする, trao ai nụ hôn thắm thiết: (人)に激しくキスする,... -
Trao thưởng
じゅしょう - [授賞する] -
Trao tận tay
てわたす - [手渡す] -
Trao tặng
さずける - [授ける], おくる - [贈る], trao tặng huy chương cho ai: ~に功労賞を贈る -
Trao đổi
やりとり - [やり取り], こうかん - [交換], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる - [打ち合わせる], かわす - [交す],... -
Trao đổi (ý kiến)
そうだん - [相談], explanation : 相談とは、自分ひとりで決めかねていること、悩んでいること、わからないことについて、他の人(上司、先輩、同僚など)から助言を求めることをいう。相手の都合のよいときに、相談内容に対してじっくりと、アドバイスやヒントを受けるようにしたい。///相談する場合は、内容をはっきりさせる、相談相手を選ぶ、相談するタイミングを考えることが大切である。また、相談を受ける立場の人は、いつも忙しそうだと相談がしにくい。相談を受けるときも、親身になって考えるようにしないと、相手はだんだんと遠ざかっていく。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.