- Từ điển Việt - Nhật
Triển vọng
Mục lục |
n
ゆうぼう - [有望]
- khá có triển vọng: かなり有望である
みどころ - [見所]
みこみ - [見込み]
てんぼう - [展望]
- Có triển vọng rất sáng sủa rằng tôi sẽ đảm nhận những công việc mang tính quốc tế: 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望
- triển vọng lâu dài đốI với...: ~に対する長期の展望
ぜんと - [前途]
こうちょう - [好調]
- được ảnh hưởng thuận lợi do triển vọng của nền kinh tế trong nước Mỹ: 米国の国内経済の好調から恩恵を受ける
Xem thêm các từ khác
-
Triển vọng tương lai
ぜんと - [前途], một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている. -
Triện của vua
ぎょじ - [御璽] -
Triệt bỏ
くちく - [駆逐する], くじょ - [駆除する], かりとる - [刈り取る], くちく - [駆逐], triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する,... -
Triệt hạ
ぜつめつする - [絶滅する] -
Triệt sản
ひにんしゅじゅつ - [避妊手術] -
Triệt thoái
てったい - [撤退] -
Triệt tiêu
ぼくめつ - [撲滅する], かりとる - [刈り取る], キャンセル, tìm ra và tiêu diệt virut máy tính.: コンピュータ・ウイルスを捜し出して撲滅する -
Triệt để
あますところなく - [余すところなく], かんぷなきまで - [完膚なきまで], てっていてき - [徹底的], とことん, một... -
Triệu
めす - [召す], ひゃくまん - [百万], ミリオン, メガ, bị triệu đến gặp vua: 殿に召される -
Triệu byte.
メガバイト -
Triệu chứng
よかん - [予感], びょうちょう - [病徴] - [bỆnh trƯng], ちょうこう - [兆候], ぜんちょう - [前兆], しょうこう - [症候],... -
Triệu chứng bệnh
しょうじょう - [症状] -
Triệu hz
メガヘルツ -
Triệu phú
ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [bÁch vẠn trƯỜng giẢ], ちょうじゃ - [長者] - [trƯỜng giẢ], một nhà triệu phú... -
Triệu tập
しょうしゅう - [召集する], しょうしゅう - [召集], しょうかん - [召喚する], あつめる - [集める], かんもん - [喚問],... -
Triệu tập một hội nghị
かいぎをしょうしゅうする - [会議を招集する] -
Triệu đến
しょうかん - [召喚する] -
Tro
はい - [灰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.