- Từ điển Việt - Nhật
Tro cốt
n
いこつ - [遺骨] - [DI CỐT]
- phân tích tro cốt: 遺骨の分析
Xem thêm các từ khác
-
Tro gỗ
きばい - [木灰] - [mỘc hÔi] -
Tro than
かいじん - [灰燼] - [hÔi *], trở về với cát bụi (tro bụi): 灰燼に帰する -
Tro tàn
はい - [灰], かいじん - [灰燼] - [hÔi *], biến thị trấn thành một đống tro tàn: 町を灰燼に帰させる, trở về với cát... -
Tro táng của nhà sư
ぶっしゃり - [仏舎利] - [phẬt xÁ lỢi], tháp chứa xá lợi của các vị sư.: 仏舎利塔 -
Trong
における, において, きよい - [清い], うち - [内], あいだ - [間], なか - [中] - [trung], hãy yên lặng ở trong giảng đường.:... -
Trong buồng
しつない - [室内] -
Trong bản chất nó
それなり -
Trong bất cứ trường hợp nào
どのばあいにも - [どの場合にも], とかく - [兎角], それにしても, trong lúc đó/khi đó/lúc ấy: とかくするうちに -
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào
いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, nhân viên nữ phục vụ bàn cũng... -
Trong bất kỳ trường hợp nào
ともかく - [兎も角], とにかく - [兎に角], いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong bất kỳ... -
Trong bộ nhớ
オンメモリ -
Trong chớp mắt
しゅんじ - [瞬時] -
Trong cài đặt hiện tại
げんざいのじっこうで - [現在の実行で] -
Trong công chúng
ひとまえで - [人前で], hút thuốc lá ở nơi công cộng: 人前でたばこを吸う, phương pháp nói chuyện hiệu quả trước... -
Trong công ty
ひとまえで - [人前で], しゃない - [社内] -
Trong dải
はんいない - [範囲内] -
Trong giới hạn
わくない - [枠内] -
Trong giới hạn có thể
できるかぎり - [出来る限り] - [xuẤt lai hẠn] -
Trong khi
...ながら..., かたわら - [傍ら], さいちゅう - [最中], なか - [中] - [trung], trong khi làm...: ...する傍ら, rất vui... -
Trong khi đó
そのうち - [その内], いっぽう - [一方], trong khi đó, đàn kiến bận rộn chuẩn bị cho mùa đông: 一方、ありはせっせと冬支度をしていました。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.