- Từ điển Việt - Nhật
Trong lúc
exp
...するうち
Xem thêm các từ khác
-
Trong lượng
ウエート -
Trong miền
はんいない - [範囲内] -
Trong mùa đông
かんちゅう - [寒中], xi măng sử dụng vào mùa đông: 寒中コンクリート, bơi giữa mùa đông: 寒中水泳をする, đi thuyền... -
Trong mũi
びない - [鼻内] - [tỴ nỘi] -
Trong mạng
ネットワークない - [ネットワーク内] -
Trong mọi trường hợp
どのばあいにも - [どの場合にも], いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong mọi trường hợp,... -
Trong mờ
はんとうめい - [半透明] - [bÁn thẤu minh] -
Trong mức có thể đạt được
しゃていけん - [射程圏], しゃていけんない - [射程圏内], category : 財政, category : 財政 -
Trong một chừng mực nào đó
あるていど - [ある程度], trong một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó: 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている -
Trong một dãy
ずらりと, ずらっと -
Trong một dòng kẻ
ずらりと, ずらっと -
Trong một hàng
ずらりと, ずらっと -
Trong một năm
ねんじゅう - [年中], các ngày lễ trong năm: 年中行事 -
Trong ngoài
ないがい - [内外] - [nỘi ngoẠi], có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo... -
Trong ngày
にっちゅう - [日中] - [nhẬt trung], きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung] -
Trong ngày hôm nay
きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung] -
Trong nhiều năm
としひさしく - [年久しく] - [niÊn cỬu] -
Trong nhà
おくない - [屋内], vì trời mưa nên chúng tôi tập thể dục ở trong nhà.: 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。 -
Trong nháy mắt
またたくまに - [またたく間に], あっというまに - [あっと言う間に] - [ngÔn gian], あっというまに - [あっという間に],... -
Trong năm
ねんないに - [年内に], ねんない - [年内] - [niÊn nỘi], công việc này phải giải quyết trong năm: この仕事は年内にか片付けたい,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.