- Từ điển Việt - Nhật
Trung Hoa
n
ちゅうか - [中華]
- Thật là không trung thực! Người ta nói đây là những món ăn Nhật Bản. Nhưng thực ra, đó không phải là món Nhật Bản mà là các món ăn Trung Hoa. Tôi sẽ không bao giờ quay lại nơi đây thêm một lần nào nữa.: あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこ
Xem thêm các từ khác
-
Trung Mỹ
ちゅうべい - [中米] - [trung mỄ], ちゅうぶアメリカ - [中部アメリカ] - [trung bỘ] -
Trung Nam Mỹ
ちゅうなんべい - [中南米] - [trung nam mỄ], trung nam mỹ là một thị trường kinh tế giàu tiềm năng.: 中南米は大きな可能性を持った市場だ。 -
Trung Nhật
ちゅうにち - [中日] - [trung nhẬt] -
Trung Phi
ちゅうぶアフリカ - [中部アフリカ] - [trung bỘ] -
Trung Quốc
ちゅうごく - [中国] -
Trung Quốc và Liên Xô
ちゅうそ - [中蘇] - [trung tÔ] -
Trung bình
ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], なみ - [並] - [tỊnh], アベレージ, なみなみ - [並み並み] - [tỊnh tỊnh], なみなみ - [並並]... -
Trung bình cộng
さんじゅつへいきん - [算術平均] -
Trung bình cộng số học
さんじゅつへいきん - [算術平均] -
Trung cấp
ちゅうきゅう - [中級], xin chào. bạn có thể giúp tôi được không? tôi đang tìm một lớp học tiếng pháp trung cấp trong... -
Trung cổ
ちゅうこ - [中古] -
Trung gian
なかつぎ - [中継ぎする], ちゅうかいしゃ - [仲介者], ちゅうかい - [仲介], ちゅうかん - [中間], テンポラリ -
Trung gian hòa giải
あっせん - [斡旋] -
Trung hạn
ちゅうき - [中期], category : 対外貿易 -
Trung học
ちゅうがく - [中学], thời trung học, tôi đã chọn học tiếng tây ban nha vì tôi nghĩ nó khá dễ.: 中学ではスペイン語を勉強したのねきっと簡単だろうと思ったから。,... -
Trung khu
ちゅうすう - [中枢], trung khu thần kinh: 中枢神経, các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở tokyo.: 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。 -
Trung kỳ
ちゅうちょうき - [中長期] - [trung trƯỜng kỲ] -
Trung lưu
ちゅうりゅうかいきゅう - [中流階級], ちゅうりゅう - [中流] -
Trung lập
ちゅうりつ - [中立] -
Trung lập hoá
ちゅうりつか - [中立化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.