- Từ điển Việt - Nhật
Trung tâm lợi ích
Kinh tế
プロフィット・センター
- Explanation: 企業組織を、これまでのような集権的な機能別組織体系ではなく、事業単位に編成することを事業部制組織という。///この事業部制において、それぞれの事業部が自立的な利益責任単位となる場合、それをプロフィット・センターという。
Xem thêm các từ khác
-
Trung tâm mua bán
ショッピングセンター, category : マーケティング -
Trung tâm mua sắm
モール, プラザ -
Trung tâm nghiên cứu
けんきゅうしょ - [研究所], trung tâm nghiên cứu văn hóa ngôn ngữ: (財)言語文化研究所, trung tâm nghiên cứu phát triển... -
Trung tâm phân tích thông tin
じょうほうぶんせきせんた - [情報分析センタ] -
Trung tâm quyền lực
パワー・センター, category : マーケティング -
Trung tâm sáng lập châu âu
おうしゅうざいだんせんたー - [欧州財団センター] -
Trung tâm thiết kế
デザインセンター -
Trung tâm thành phố
としん - [都心], thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố:... -
Trung tâm thông tin
じょうほうせんた - [情報センタ], ドキュメンテーションセンタ -
Trung tâm thông tin mật điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー - [電子プライバシー情報センター] -
Trung tâm tu nghiệp
けんしゅうじょ - [研修所] - [nghiÊn tu sỞ], trung tâm tu nghiệp dành cho công nhân: 工員のための研修所, trung tâm tu nghiệp... -
Trung tâm tài liệu
ドキュメンテーションセンタ -
Trung tâm tài nguyên
きょうざいせんた - [教材センタ], しちょうかくせんた - [視聴覚センタ] -
Trung tâm tài đoàn Châu Âu
おうしゅうざいだんせんたー - [欧州財団センター] -
Trung tâm tình nguyện Châu Á
アジアボランティアセンター -
Trung tâm văn hóa
カルチャーセンター, trung tâm văn hóa này có những khóa học về nghệ thuật truyền thống của nhật bản. : そのカルチャーセンターには、日本の伝統芸術の講座がある -
Trung tâm xử lý dữ liệu
データしょりセンター - [データ処理センター] -
Trung tâm y tế
ほけんしょ - [保険所] -
Trung tâm Điện ảnh Quốc gia
こくりつえいがせんたー - [国立映画センター] -
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách
せんりゃくよさんひょうかせんたー - [戦略予算評価センター]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.