- Từ điển Việt - Nhật
Trung uý
n
ちゅうい - [中尉]
- được dẫn đầu bởi một trung úy, cả tiểu đội lính lần lượt xuất phát.: 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した
- Cô ấy được cất nhắc lên vị trí trung úy trong quân đội hải quân.: 彼女は海軍で中尉に昇進した
Xem thêm các từ khác
-
Trung Á
ちゅうおうあじあ - [中央アジア] -
Trung điểm
ちゅうてん - [中点] - [trung ĐiỂm], đi qua trung điểm của ~: ~の中点を通る -
Trung đông
ちゅうとう - [中東] - [trung ĐÔng], tôi vừa trở lại nhật bản từ vùng trung Đông cho nên tôi không ngại gì hết với cái... -
Trung đội
ちゅうたい - [中隊] -
Trung đội trưởng
ちゅうたいちょう - [中隊長] -
Trung ương
ちゅうおう - [中央], thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền trung ương và địa phương: 中央と地方の権限分割問題を検討する,... -
Trustit
トルースタイト -
Truy
おう - [追う] -
Truy cập
アクセッシング, アクセス, さんしょうアクセス - [参照アクセス], dịch vụ truy cập mạng: アクセス・サービス, truy... -
Truy cập Internet
インターネットアクセス -
Truy cập Web
ホームページにアクセスする -
Truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA
ちょくせつきおくアクセス - [直接記憶アクセス], ちょくせつメ - [直接メモリアクセス] -
Truy cập bộ nhớ trực tiếp (DMA)
ディーエムエー -
Truy cập cùng lúc
コンカレントアクセス -
Truy cập không đăng ký
みとうろくアクセス - [未登録アクセス] -
Truy cập mạng
ネットアクセス -
Truy cập ngẫu nhiên
ランダムアクセス, らんよびだし - [乱呼出し] -
Truy cập trực tiếp
ちょくせつアクセス - [直接アクセス] -
Truy cập tuần tự
じゅんじアクセス - [順次アクセス], じゅんよびだし - [順呼出し] -
Truy cập từ phía ngoài
がいぶアクセス - [外部アクセス]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.