- Từ điển Việt - Nhật
Truyền động trước
Kỹ thuật
フロントドライブ
Xem thêm các từ khác
-
Truyền động trục mở
オープンシャフトドライブ -
Truyền động trục vít
ウォームはぐるま - [ウォーム歯車], ウォームギア, ウォームギャ, khuôn đúc truyền động trục vít: ウォーム歯車金型,... -
Truyền động tăng tốc
オーバドライブ, ハイギヤ -
Truyền động tự động
AT, オートマチックトランスミッション -
Truyền động đai
ベルトギア, ベルトドライブ -
Truyền động đóng
クローズドドライブ -
Truyền động đồng tốc
シンクロ メッシュトランスミッション -
Truyền động định pha
フェージングギア -
Truyện 'Nghìn lẻ một đêm'
アラビアよばなし - [アラビア夜話], truyện mới "nghìn lẻ một đêm": 新アラビア夜話, lịch sử về truyện "nghìn lẻ... -
Truyện cười
らくご - [落語], "chuỵện cười bằng tiếng anh thì thế nào nhỉ" "tôi thấy cũng hay nhưng tôi thấy mặt bạn tôi cứ ngây... -
Truyện cổ tích
むかしばなし - [昔話], おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện cổ tích: お伽話のような夢,... -
Truyện dài
ちょうへんしょうせつ - [長編小説] -
Truyện kể ngắn
コント -
Truyện ngắn
たんぺんしょうせつ - [短編小説], たんへんしょうせつ - [端編小説], たんぺん - [短編] - [ĐoẢn biÊn], kịch bản phim... -
Truyện ngụ ngôn
コント, ぐうわ - [寓話] - [ngỤ thoẠi], truyện ngụ ngôn quen thuộc: おなじみの寓話, truyện ngụ ngôn đạo đức: 教訓的な寓話,... -
Truyện thần kỳ
おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], おとぎぞうし - [お伽草子], tuyển tập truyện cổ tích: 御伽草子集,... -
Truyện thần thoại
おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện thần thoại: お伽話のような夢, thế giới... -
Truyện tranh
まんが - [漫画], コミックス, コミック, えほん - [絵本], truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ: ちょっと変わった絵本,... -
Truyện trinh thám
とりものちょう - [捕物帖] - [bỘ vẬt thiẾp] -
Truyện tình
れんあいしょうせつ - [恋愛小説], có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta: 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.