- Từ điển Việt - Nhật
Truyền hình hồng ngoại
exp
ノクトベジョン
Xem thêm các từ khác
-
Truyền hình kỹ thuật số
でじたるほうそうてれび - [デジタル放送テレビ] -
Truyền hình trực tiếp
なまほうそう - [生放送] - [sinh phÓng tỐng], phát hình trực tiếp từ hiện trường: 現場から生放送する -
Truyền hỏi
かんもん - [喚問], sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問, yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân... -
Truyền không đồng bộ
ひどうきしきでんそう - [非同期式伝送], ひどうきでんそう - [非同期伝送], ひとうじせいでんそう - [非等時性伝送] -
Truyền khẩu
くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える] -
Truyền khối
ブロックてんそう - [ブロック転送] -
Truyền kỳ
でんき - [伝奇] - [truyỀn kỲ] -
Truyền liên mạng
トンネリング -
Truyền loạt
バースト, バーストでんそう - [バースト伝送], バーストモードてんそう - [バーストモード転送] -
Truyền lại
のこす - [残す], つたえる - [伝える], うけつぐ - [受け継ぐ], một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý... -
Truyền lực trực tiếp
トップギア -
Truyền miệng
こうじゅつ - [口述], くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える], lịch sử truyền miệng: 口述歴史 -
Truyền miệng (quảng cáo)
くちこみ - [口コミ], くちづた - [口伝え] -
Truyền máu
ゆけつ - [輸血] - [thÂu huyẾt] -
Truyền nhiệt
ねつりょくをつたえる - [熱力を伝える] -
Truyền nhiễm
かんせんする - [感染する], でんせんせい - [伝染性] - [truyỀn nhiỄm tÍnh], bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này... -
Truyền nối ngôi vua
おういをゆずる - [王位を譲る], truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ: 健康上の理由で王位を譲る -
Truyền nối tiếp
シリアルでんそう - [シリアル伝送], ちょくれつでんそう - [直列伝送] -
Truyền nội bộ
エルエーティー -
Truyền phát quảng bá
どうほうでんそう - [同報伝送]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.