- Từ điển Việt - Nhật
Truy tìm kiểu liên tưởng
Tin học
れんそうけんさく - [連想検索]
Xem thêm các từ khác
-
Truy vấn
クエリー, しょうかい - [照会], といあわせ - [問い合わせ], といあわせ - [問合せ] -
Truy xuất
さんしょうアクセス - [参照アクセス] -
Truyên thống học hành
がくふう - [学風] - [hỌc phong] -
Truyền
とぶ - [飛ぶ], でんしょうする - [伝承する], つたえる - [伝える], おくる - [送る], chỉ thị truyền đi bốn phương: 指令が四方に飛ぶ,... -
Truyền (giá trị tham số cho một hàm)
あたえる - [与える] -
Truyền bá
ふきこむ - [吹き込む], ひろめる - [広める], とぶ - [飛ぶ], とばす - [飛ばす], truyền bá tư tưởng: 思想を吹き込む -
Truyền bá Phật giáo
ぶっきょうをひろめる - [仏教を広める] - [phẬt giÁo quẢng] -
Truyền bá phúc âm
でんどうする - [伝道する], truyền bá đạo cơ đốc: キリスト教を伝道する -
Truyền bá thông tin sai lệch sự thật
ふせいなじょうほうをるふする - [不正な情報を流布する] -
Truyền bán song cong
はんにじゅうでんそう - [半二重伝送] -
Truyền băng thông rộng
こうたいいきでんそう - [広帯域伝送] -
Truyền cho
でんしょうする - [伝承する], truyền lại ~: ~を伝承する -
Truyền cảm hứng
ふきこむ - [吹き込む] -
Truyền dẫn xếp tầng
カスケードしきけたあげ - [カスケード式けた上げ] -
Truyền dẫn đẳng thời
とうじせいでんそう - [等時性伝送] -
Truyền dữ liệu
データでんそう - [データ伝送] -
Truyền dữ liệu đa khung
ふくすうフレームでんそう - [複数フレーム伝送] -
Truyền dị bộ
ひどうきしきでんそう - [非同期式伝送], ひどうきでんそう - [非同期伝送], ひとうじせいでんそう - [非等時性伝送] -
Truyền fax
ファクスそうしん - [ファクス送信] -
Truyền giáo
きょうぎをつたえる - [教義を伝える], ふきょう - [布教する] - [bỐ giÁo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.