- Từ điển Việt - Nhật
Tuần
Mục lục |
n
じゅん - [旬]
- thượng tuần: 上旬
しゅうかん - [週間]
しゅう - [週]
ウイーク
ウィーク
- tuần lễ vàng: ゴールデン・ウィーク
Xem thêm các từ khác
-
Tuần binh
じゅんさ - [巡査] -
Tuần biển
こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh] -
Tuần báo
ニューズウィーク, しゅうかんし - [週刊誌] -
Tuần cảnh
じゅんさ - [巡査], けいさつ - [警察], おまわりさん - [お巡りさん] -
Tuần du
おまわりさん - [お巡りさん] -
Tuần dương hạm
じゅんようかん - [巡洋艦] -
Tuần dương hạm bọc sắt
こうじゅん - [甲巡] - [giÁp tuẦn] -
Tuần hoàn
ピリオディック, サーキュレーション -
Tuần hoàn cưỡng bức
フォーストサーキュレーション -
Tuần hoàn máu
けつえきじゅんかん - [血液循環], tốc độ quần hoàn máu: 血液循環の速度, tuần hoàn máu của bob rất tốt: ボブの血液循環は非常に良い,... -
Tuần hoàn theo vòng tròn
サーキュラ -
Tuần lễ
いっしゅうかん - [一週間], ウイーク -
Tuần lễ an toàn
セーフチーウイーク -
Tuần lễ này
こんしゅう - [今週] -
Tuần lễ sau
らいしゅう - [来週] -
Tuần lễ trước
せんしゅう - [先週] -
Tuần lễ vàng
ゴールデンウィーク, ở nhà trong suốt tuần lễ vàng: ゴールデンウィークの間中家にいる, lập kế hoạch cho tuần lễ... -
Tuần lịch biểu
れきしゅう - [暦週] -
Tuần lộc
となかい - [馴鹿] - [thuẦn lỘc] -
Tuần này
こんしゅう - [今週], tuần này tôi đã dành nhiều thời gian với gia đình.: 今週はよく家庭サービスをしたぞ。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.