- Từ điển Việt - Nhật
Tuần sau
n
らいしゅう - [来週]
- Hạn nộp báo cáo là vào tuần sau.: リポートの締め切りは来週だ
- Tuần sau thì tôi có một chút thời gian trống.: 来週ちょっと空いた時間がある
よくしゅう - [翌週]
Xem thêm các từ khác
-
Tuần sau nữa
さらいしゅう - [再来週] -
Tuần tiễu
じゅんさつする - [巡察する] -
Tuần tra
じゅんしする - [巡視する] -
Tuần trăng
げつれい - [月齢] -
Tuần trăng mật
しんこんりょこう - [新婚旅行], ハネムーン -
Tuần trước
せんしゅう - [先週], nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước: 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた, thứ 3 tuần trước:... -
Tuần tới
よくしゅう - [翌週] -
Tuẫn tiết
じゅんし - [殉死する] -
Tuế nguyệt
さいげつ - [歳月] -
Tuỳ theo
によって, ...にしたがって - [...に従って] -
Tuỳ thuộc
じゅうぞくする - [従属する] -
Tuỳ tùng
どうこう - [同行], ずいいん - [随員] -
Tuỳ vào
...によって -
Tuỳ ý
ずいいに - [随意に] -
Tuỵ
こつずい - [骨髄] -
Tuốc-bin
タービン -
Tuốc-bin chạy ga
ガスタービン, tuốc-bin chạy ga ở nhiệt độ cao: 高温ガスタービン, linh kiện tuốc-bin chạy ga: ガスタービンエンジン部品,... -
Tuốc bin Wells
ウェルズタービン -
Tuốc bin gas
ガスタービン -
Tuốc nơ vít
ドライバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.