- Từ điển Việt - Nhật
Tuyến giáp
n
こうじょうせん - [甲状腺]
- Bệnh tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời leo): 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる
- Được phẫu thuật tuyến giáp: 甲状腺の手術を受ける
- Tuyến giáp hoạt động quá mức: 過剰に活動する甲状腺
Xem thêm các từ khác
-
Tuyến giáp trạng
こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh... -
Tuyến hàng không
こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ] -
Tuyến liên lạc
れんらくせん - [連絡線], làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự: 戦闘機による背後連絡線の遮断,... -
Tuyến lửa
フレームフロント -
Tuyến nguồn
ソースルーティング, ソースルート -
Tuyến nước dãi
ねんえきぶんぴつせん - [粘液分泌腺] - [niÊm dỊch phÂn tiẾt tuyẾn] -
Tuyến nội tiết
ないぶんぴつせん - [内分泌腺] - [nỘi phÂn tiẾt tuyẾn] -
Tuyến phụ thuộc
いちじじゅうぞく - [一次従属], category : 数学 -
Tuyến quốc tế
がいこくこうろ - [外国航路] - [ngoẠi quỐc hÀng lỘ], tàu hỏa chạy trên tuyến quốc tế: 外国航路の列車 -
Tuyến số hai
にばんせん - [二番線] -
Tuyến thượng thận
アドレナリン, làm ổn định sự bài tiết của tuyến thượng thận: アドレナリンの分泌を安定させる, tế bào của tuyến... -
Tuyến trung tâm
センタライン -
Tuyến trên thận
アドレナリン -
Tuyến tuỵ
すいえん - [すい炎] -
Tuyến tính
せんけいえんざん - [線形演算], リニア, せんけい - [線形], category : 数学 -
Tuyến vú
にゅうせん - [乳腺] - [nhŨ tuyẾn] -
Tuyến xe (trên đường)
キャリッジウェイ -
Tuyến yên
のうかすいたい - [脳下垂体] -
Tuyến đi
ルート -
Tuyến đoạn
スレッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.