- Từ điển Việt - Nhật
Tuyển dụng
Mục lục |
n
リクルート
きゅうじん - [求人]
- Thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng: 求人の削減を発表する
こうぼ - [公募する]
- kiểm toán không thường được tuyển dụng: 一般公募していないオーディション
- cơ hội (tuyển dụng) được công bố trên phạm vi quốc tế: 国際的に提示された(公募の)チャンス
さいよう - [採用する]
- Kazuko tham gia vào cuộc thi dự tuyển vào công ty X nhưng không được tuyển.: 和子はX社の採用試験を受けたが,採用されなかった。
やとう - [雇う]
Kỹ thuật
ハイヤ
Xem thêm các từ khác
-
Tuyển dụng lại
ろうどうしゃをふっきする - [労働者を復帰する] -
Tuyển lính
ぼへいする - [募兵する] -
Tuyển mộ
ぼしゅう - [募集する] -
Tuyển người làm
きゅうじん - [求人], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報, thông báo cắt giảm số lượng tuyển... -
Tuyển nhân viên
きゅうじん - [求人], thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng (tuyển nhân viên): 求人の削減を発表する -
Tuyển quân
ちょうへい - [徴兵する] -
Tuyển sinh
がくせいをぼしゅうする - [学生を募集する] -
Tuyển thủ
プレーヤー, せんしゅ - [選手], きょうぎしゃ - [競技者] - [cẠnh kỸ giẢ], bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì... -
Tuyển tập
せんしゅう - [選集] - [tuyỂn tẬp], ししょう - [詩抄], オムニバス, phim truyền hình nhiều tập: ~ドラマ -
Tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
まんようしゅう - [万葉集] -
Tuyển văn
さくぶんのぼしゅう - [作文の募集] -
Tuyệt chủng
たえる - [絶える] -
Tuyệt diệt
たやす - [絶やす], ぜつめつ - [絶滅], こんぜつ - [根絶する] -
Tuyệt diệu
ぜつみょう - [絶妙] -
Tuyệt giao
だんこうする - [団交する], ぜっこうする - [絶交する], có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn... -
Tuyệt hảo
りっぱ - [立派], ぜっこう - [絶好] -
Tuyệt kỹ
みょうぎ - [妙技] -
Tuyệt luân
ぜつりん - [絶倫] -
Tuyệt mật
ごくひ - [極秘], Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ, thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.