- Từ điển Việt - Nhật
Vân tay
n
しもん - [指紋]
Xem thêm các từ khác
-
Vân vân
などなど - [等々] - [ĐẲng], などなど - [等等] - [ĐẲng ĐẲng], など - [等] - [ĐẲng] -
Vâng lời
いいなり - [言いなり], したがう - [従う], hắn ta lúc nào cũng vâng lời xếp, chỉ tuân theo đúng những gì xếp nói: あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ,... -
Vâng lệnh
とりまく - [取り巻く], うける - [受ける], người vâng lệnh lại không tốt: 人を取り巻いている人がよくない -
Vâng ạ
かしこまりました - [畏まりました], vâng ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります,... -
Vây bọc
ひれ - [鰭], とりまく - [取巻く] -
Vây cá
ひれ - [鰭] - [kỲ] -
Vây hãm
かこむ - [囲む], かこう - [囲う], かんらく - [陥落], ほういこうげきする - [包囲攻撃する], vây hãm thành troy: トロイの陥落 -
Vây quanh
つつむ - [包む], かこむ - [囲む] -
Vây thành
とりかこむ - [取り囲む], としをほういする - [都市を包囲する], こうじょう - [攻城], súng thần công vây thành: 攻城砲 -
Vây đánh
ほういする - [包囲する] -
Vãn cảnh
ばんけい - [晩景] -
Vãn hồi
とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm... -
Vãn khách
オフシーズン -
Vè chắn đất
エプロン -
Vè xe
ウイング, フェンダー -
Vèo một cái là xong
あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ,... -
Vé (tàu, xe...)
トランスポーテーション -
Vé bán trước
まえうりけん - [前売り券], Đặt mua vé bán trước: 前売り券を申し込む -
Vé cá cược
ばけん - [馬券] - [mà khoÁn] -
Vé giao thông
トラフィックチケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.