- Từ điển Việt - Nhật
Vòng tìm nạp lệnh
Tin học
めいれいとりだしサイクル - [命令取り出しサイクル]
めいれいとりだしだんかい - [命令取出し段階]
Xem thêm các từ khác
-
Vòng từ trễ
ヒステリシスループ -
Vòng vo
えんきょく - [婉曲], くるりと, くろくろ, nói chuyện vòng vo: くろくろに会話する -
Vòng vàng
きんのうでわ - [金の腕輪] -
Vòng vây
ほういけん - [包囲圏] -
Vòng vòng
うろうろ, くろくろ, nói chuyện vòng vòng: くろくろに会話する -
Vòng vẩy đầu
スプリットリング -
Vòng xuyến
トラフィックサークル -
Vòng xéc măng
ピストンリング -
Vòng xích
わ - [輪] - [luÂn] -
Vòng ép chặt
グロメット -
Vòng đai
ベルト -
Vòng đeo cổ
くびかざり - [首飾り], vỏ sò được làm thành đồ trang sức như vòng đeo cổ: 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた -
Vòng đeo tay
うでわ - [腕輪], うでかざり - [腕飾り] - [oẢn sỨc], xâu hạt vòng đeo tay: ビーズの腕輪をはめる, đeo vòng đeo tay. :... -
Vòng đua
トラック, きょうぎじょう - [競技場] -
Vòng đua ngựa gỗ
かいてんもくば - [回転木馬] - [hỒi chuyỂn mỘc mÃ], bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ (vòng đua ngựa... -
Vòng đấu loại
リーグせん - [リーグ戦] -
Vòng đời
ライフサイクル, explanation : それぞれの製品の寿命のことであるが、製品の物理的な寿命のことではなく、製品の商品としての寿命のことである。最近は技術の著しい発達と激しい企業間競争によって、ライフサイクルは非常に短くなってきている。,... -
Vòng đời hệ thống
システムライフサイクル -
Vòng đời sản phẩm
しょうひんじゅみょう - [商品寿命], しょうひんらいふさいくる - [商品ライフサイクル], category : マーケティング,... -
Vòng đồng hồ
クロックサイクル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.