- Từ điển Việt - Nhật
Vô hại
adj
むがい - [無害]
Xem thêm các từ khác
-
Vô hạn
かぎりなく - [限り無く] - [hẠn vÔ], むげん - [無限], むせいげん - [無制限], khoảng không vô hạn: 無制限の空間 -
Vô hạn định
むげんてい - [無限定] -
Vô học
むきょういく - [無教育], むがく - [無学] -
Vô khuẩn
むきん - [無菌] -
Vô kỳ hạn
むきげん - [無期限] -
Vô kỷ luật
きりつのない - [規律のない], ふきりつ - [不規律] - [bẤt quy luẬt] -
Vô kể
むすう - [無数] -
Vô liêm sỉ
ずうずうしい - [図々しい], こうがん - [厚顔], こうがんむち - [厚顔無恥] - [hẬu nhan vÔ sỈ], lời nói dối vô liêm sỉ... -
Vô lo
のんき - [暢気], あんかん - [安閑], Ồng ấy sống một cuộc sống vô lo ở nhà quê.: 彼は田舎で暢気に暮らしている。 -
Vô loại
むるい - [無類] -
Vô lê
ボレーキック -
Vô lý
めちゃめちゃ - [目茶目茶], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むり - [無理], むちゃ - [無茶], ナンセンス -
Vô lăng
ハンドル, ステアリングホイール, ハンドル, ホイール, category : 自動車, explanation : タイヤを左右に向けて方向を変えるための操作ハンドル。最近の国産車では中央にエアバッグが装着されていることが多い。単にステアリングと呼ぶことが多い。,... -
Vô lượng
むりょう - [無量] -
Vô lại
ルンペン, ぶらい - [無頼] - [vÔ lẠi] -
Vô nghĩa
むていけん - [無定見], むいみ - [無意味], ナンセンス, くだらない - [下らない], くうそ - [空疎], かいむ - [皆無],... -
Vô nguyên tắc
むげんそく - [無原則] -
Vô ngã
むよく - [無欲], むが - [無我] -
Vô nhân đạo
ひじんどうてき - [非人道的], ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh] -
Vô phép
しつれい - [失礼], しつれい - [失礼する], ぶれい - [無礼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.