- Từ điển Việt - Nhật
Vượt qua được
exp
たえる - [堪える]
Xem thêm các từ khác
-
Vượt quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quyền: 越権行為, coi là một hành vi quyền: ~を越権行為と見なす, có hành vi vượt quyền:... -
Vượt quá biên
オーバトップ -
Vượt quá thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt trội
ひいでる - [秀でる], あっとうてき - [圧倒的], しのぐ - [凌ぐ], まさる - [勝る], ばつぐんの - [抜群の], vượt trội... -
Vượt đèn đỏ
しんごうむし - [信号無視] -
Vướng mắc
つかえる - [支える], chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được: テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない -
Vướng phải
かかえる - [抱える] -
Vạch chia
めもり - [目盛り] -
Vạch chia lớn nhất
さいだいめもり - [最大目盛] -
Vạch chia nhỏ nhất
さいしょうめもり - [最小目盛] -
Vạch dấu
マーカ -
Vạch dừng
ていしせん - [停止線] - [ĐÌnh chỈ tuyẾn], vượt vạch dừng: 停止線を越える -
Vạch giới hạn
げんていする - [限定する], げんかいをさだめる - [限界を定める] -
Vạch khung thành
ゴールライン -
Vạch khuôn
かたきず - [型きず] -
Vạch khớp dấu
あいマーク - [合いマーク], あわせめ - [合わせ目] -
Vạch mốc
マーカ -
Vạch ra
ひょうじする - [表示する], がいせつ - [概説] - [khÁi thuyẾt], ろしゅつ - [露出する], vạch ra phương châm của ~: ~の方針を概説する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.