- Từ điển Việt - Nhật
Vẫn thế
adv
なお - [尚]
いぜん - [依然]
- sau 20 phút thi đấu thêm, 2 đội vẫn giữ tỉ số 2 đều (tỉ số vẫn thế, vẫn là 2 đều): 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった
- nền chính trị vẫn như thế: 旧態依然たる政治
- thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như cũ, vẫn thế)): 旧態依然とした政治システムになじんでいる
Xem thêm các từ khác
-
Vẫy
ふる - [振る], はためく, vẫy tay: 手を振る -
Vận luật
いんりつ - [韻律] -
Vận lộn
あくせん - [悪戦], vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng: 月々の請求書の支払いに悪戦苦闘する,... -
Vận tải
うんそうする - [運送する], うんぱん - [運搬する], ゆそうする - [輸送する], うんぱん/ゆそう - [運搬/輸送], ゆそう... -
Vận tốc
そくりょく - [速力], そくど - [速度], スピード, ヴェロシティ, ベロシティ -
Vận văn
いんぶん - [韻文] -
Vận động
うんどう - [運動する], うんどう - [運動], うごかす - [動かす], モーチブ, vận động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する,... -
Vật
もの - [物], ぶったい - [物体] - [vẬt thỂ], アイテム -
Vật giả
ダミー -
Vật gốc
オリジナル, băng video gốc: オリジナルのビデオ -
Vật liệu phủ
フェーシング -
Vật phủ
オーバレー -
Vật vã
のたうつ, くねらす, うねる -
Vật đỡ
クラッチ -
Vắng
しずかな - [静かな], さびれた, がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。,... -
Vắt
ひる - [蛭], ひねる - [捻る], ねじる - [捻じる], つりさがる - [吊り下がる], だっすい - [脱水する], しめる - [締める],... -
Vằn
ストライプ -
Vặn
しめる - [締める], ねじふせる - [ねじ伏せる], ねじる - [捻じる], ひねる - [捻る], ぐるぐるまわす - [ぐるぐる回す],... -
Vặn khoá
かぎをねじる - [鍵をねじる] -
Vặn vẹo
しつもんをあびせる - [質問を浴びせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.