Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vận tải liên hợp

Kỹ thuật

ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送]

Xem thêm các từ khác

  • Vận tải thủy bộ

    ないすいゆそう - [内水輸送]
  • Vận tải đa phương thức

    ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送]
  • Vận tải đường sắt

    てつどうびん - [鉄道便] - [thiẾt ĐẠo tiỆn], bằng đường sắt: 鉄道便で, gửi bằng đường sắt: ~を鉄道便で送る
  • Vận tốc gió

    ふうそく - [風速], gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.: 北の風、風速は約15マイルでしょう。, mang lại tốc...
  • Vận tốc góc

    アンギュラベロシチー
  • Vận tốc thiết kế lớn nhất

    さいだいせっけいスピード - [最大設計スピード]
  • Vận tốc thấp

    ロースピード
  • Vận tốc trung bình

    アバレッジスピード
  • Vận tốc tuyến tính không đổi

    しーえるぶい - [CLV]
  • Vận tốc tới hạn

    クリチカルスピード
  • Vận đen

    ふちょう - [不調], ふうん - [不運], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], tai họa (vận đen) liên tiếp, thật...
  • Vận đơn

    うんそうじょう - [運送状], ふなにしょうけん - [船荷証券], category : 対外貿易, explanation : 海上輸送において、輸送を委託する荷主に対して運送人が発行する証券。船荷証券には、運送人が貨物を受け取った受領書、船荷証券の所持者に貨物を引き渡すことを約束した契約書、貨物の売買を行うための権利書としての役割がある。,...
  • Vận đơn bốc nhận

    うけとりしきふなにしょうけん - [受取式船荷証券], うけとりふなにしょうけん - [受取船荷証券], category : 対外貿易,...
  • Vận đơn chuyển tải

    つみかえかのうふなにしょうけん - [積換可能船荷証券], つみかえふなにしょうけん - [積換船荷証券], とおしうんそうふなにしょうけん...
  • Vận đơn chậm

    ステール・ビー・エル, category : 対外貿易
  • Vận đơn chọn cảng đến

    りくあげこうせんたくけんつきふなにしょうけん - [陸揚港選択権付船荷証券], category : 対外貿易
  • Vận đơn chở thẳng (không chuyển tải)

    ちょくつうふなにしょうけん - [直通船荷証券], ちょっこうふなにしょうけん - [直行船荷証券], category : 対外貿易,...
  • Vận đơn cước thu sau

    うんちんあとばらいふなにしょうけん - [運賃後払い船荷証券]
  • Vận đơn hoàn hảo

    むこしょうふなにしょうけん - [無故障船荷証券], category : 対外貿易
  • Vận đơn hàng không

    こうくうしゅっかつうちしょ - [航空出荷通知書], こうくうかもつひきかえしょう - [航空貨物引換証], こうくうかもつしょうけん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top