- Từ điển Việt - Nhật
Vật liệu cách nhiệt
Kỹ thuật
だんねつざい - [断熱材]
ほおんざい - [保温材]
- Explanation: 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu cách âm
サウンドデッドナ, デッドナ -
Vật liệu cách điện
インシュレーチングマテリアル -
Vật liệu cán
あつえんざい - [圧延材] -
Vật liệu có tính tự bôi trơn
じこじゅんかつせいざいりょう - [自己潤滑性材料] -
Vật liệu cơ sở
きざい - [基材] -
Vật liệu giữ nhiệt
ほおんざい - [保温材], explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。,... -
Vật liệu gỗ
もくざい - [木材] -
Vật liệu gốc
ストック, ぼざい - [母材], explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。 -
Vật liệu hoạt động
アクティブマテリアル -
Vật liệu hút âm
きゅうおんざい - [吸音材] -
Vật liệu hấp thụ
アプソーベントマテリアル -
Vật liệu khuôn
けいざい - [型材] -
Vật liệu không có từ tính
ノンマグネチックマテリアル -
Vật liệu kiến trúc
けんちく - [建築] -
Vật liệu liên kết
バインジングマテリアル -
Vật liệu mài
けんまざい - [研磨材] - [nghiÊn ma tÀi], アブレーシブマテリアル, けんさくざい - [研削材], けんまざい - [研磨材],... -
Vật liệu màng
かくまくざいりょう - [隔膜材料] -
Vật liệu nung kết
しょうけつざいりょう - [焼結材料] -
Vật liệu phụ
ふくげんりょう - [副原料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.