- Từ điển Việt - Nhật
Vật sống
n
いきもの - [生き物]
- những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物
- nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện trạng thái tình cảm của chúng cũng giống chúng ta.
Xem thêm các từ khác
-
Vật thay thế
かわり - [代わり], おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế... -
Vật thuộc sở hữu cá nhân
みのまわり - [身の回り] -
Vật thả nổi
フロータ -
Vật thất lạc
いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật bị thất lạc: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật thất lạc: 遺失物案内所,... -
Vật thật
ほんもの - [本物] -
Vật thế chỗ
おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn] -
Vật thừa
だそく - [蛇足], làm một việc thừa: 蛇足を加える〔完成しているものに〕 -
Vật thể
ぶったい - [物体] - [vẬt thỂ] -
Vật tiêu thụ
コンシューマ -
Vật trang trí
おかざり - [お飾り], đồ trang trí trên cửa: 戸口の上部にある(飾り), trông như bông hồng trang trí: バラの花(飾り)のように見える,... -
Vật triều cống
みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ] -
Vật truyền
トランスミッタ, そうしんき - [送信器] -
Vật truyền nhiệt
サーマルトランスミッタ -
Vật trôi giạt
レック -
Vật trôi nổi
ひょうりゅうぶつ - [漂流物] - [phiÊu lƯu vẬt], vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm: 難破船の漂流物 -
Vật trưng bày
てんじぶつ - [展示物] - [triỂn thỊ vẬt], おかざり - [お飾り], mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như... -
Vật trở ngại
そし - [阻止] -
Vật tuẫn táng
ふくそうひん - [副葬品], chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める -
Vật tàng trữ
ぶんぴぶつ - [分泌物] - [phÂn tiẾt vẬt] -
Vật tác động đến trí nhớ
フラッパー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.