- Từ điển Việt - Nhật
Vịnh
Mục lục |
n
わん - [湾]
ないかい - [内海] - [NỘI HẢI]
うみわん - [海湾]
うちうみ - [内海] - [NỘI HẢI]
- vịnh Nhật Bản: 日本の内海
- Ở vịnh này tàu thuyền ra vào nườm nượp suốt cả ngày: その湾(内海)では一日中船が出入りしている
- vịnh sâu: 深い内海
- vịnh nông: 浅い内海
Kỹ thuật
みなと - [湾]
Xem thêm các từ khác
-
Vịt
かも - [鴨], あひる - [家鴨] - [gia Áp], tôi không thích ăn thịt vịt: 家鴨の肉あまり好きじゃありません, con vịt kia... -
Vớ
くつした - [靴下] -
Với
...とともに - [...と共に], ...といっしょに - [...と一緒に], ...と, もって - [以て], làm việc với... -
Vội
あたふたと, いそぐ - [急ぐ], きゅう - [急] -
Xe cạp
ドラッグ -
Xe cứu hỏa
ファイヤトラック -
Xe cộ
チャーター, しゃりょう - [車両], くるま - [車] -
Xe jip
ジープ -
Xe tăng
せんしゃ - [戦車] -
Xe đổ
アップセット, アプセット -
Xoá
まっしょうする - [抹消する], ぬぐいとる - [ぬぐい取る], せいりする - [整理する], こんぜつする - [根絶する], けす... -
Xoáy
かりゅう - [渦流], うずまきあがる - [渦巻き上がる], うずまき - [渦巻き], ねじる - [捻じる], まわる - [回る], thử... -
Xoắn
くむ - [組む], カール, あむ - [編む], ぐるぐるまわす - [ぐるぐる回す], まきつく - [巻き付く], まといつく, もつれる,... -
Xuyến
ブレスレット -
Xuất giá
よめいり - [嫁入りする] -
Xuất khẩu hàng hóa
しょうひんゆしゅつ - [商品輸出], 物品の輸出, category : 対外貿易 -
Xuất thần
うっとりする -
Xuồng
こぶね - [小船], ボート -
Xà
ビーム, てつぼう - [鉄棒] - [thiẾt bỔng], ガード, ビーム, ボールスタ -
Xá
よしゅくしゃ - [寄宿舎], ゆるす - [赦す], ゆるす - [許す], めんずる - [免ずる], たいしゃ - [大赦], がいこく - [外国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.