- Từ điển Việt - Nhật
Vốn đầu tư
n
とうかしほん - [投下資本] - [ĐẦU HẠ TƯ BẢN]
- lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư: 投下資本粗利益率
- doanh thu trên vốn đầu tư: 投下資本当たりの収益
インベストメント
- giám đốc điều hành ngân hàng đầu tư: インベストメント・バンキング担当責任者
- phương pháp đầu tư: インベストメント法
- sự rót vốn đầu tư: インベストメント鋳造
- đầu tư theo hạng mục: ポートフォリオ・インベストメント
Xem thêm các từ khác
-
Vốn đầu tư thiết bị
せつびとうしきんゆう - [設備投資金融], category : 対外貿易 -
Vốn đầu tư thực hiện
はらいこみしほんがく - [払込資本額] -
Vốn ứng trước
まえばらいしほん - [前払い資本], category : 対外貿易 -
Vồ lấy
とびかかる - [飛びかかる] -
Vồ lấy ăn nghiến ngấu
つまみぐい - [つまみ食いする] -
Vồ nện
モンキー -
Vệ binh
えいへい - [衛兵] -
Vệ sinh
えいせい - [衛生], えいせいてき - [衛生的], えいせい/けんこう - [衛生/健康], けんこう - [健康], khi chăm sóc trẻ... -
Vệ sĩ
ガードマン, ガーディアン, おつき - [お付き], Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như leonardo dicaprio làm vệ... -
Vệ tinh
サテライト, えいせい - [衛星], vệ tinh lớn nhất của sao thổ là sao titan.: 土星の最大の衛星はタイタンである。, bây... -
Vệ tinh nhân tạo
じんつくえいせい - [人造衛星], じんこうえいせい - [人工衛星], サテライト, thành công trong việc phóng vệ tinh nhân... -
Vệ tinh phát thanh
ほうそうえいせい - [放送衛星] -
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい - [デジタル放送衛星] -
Vệ tinh thám thính
ていさつえいせい - [偵察衛星] - [trinh sÁt vỆ tinh] -
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい - [データ中継技術衛星] -
Vệ tinh truyền thông
ほうそうようじんこうえいせい - [放送用人工衛星] -
Vệ tinh viễn thông
つうしんえいせい - [通信衛星], mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông: 通信衛星による世界無線通信網,... -
Vệ tinh định vị toàn cầu
じーぴーえすえいせい - [GPS衛星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.