- Từ điển Việt - Nhật
Van Áo
n
ウインナワルツ
- mẹ tôi nhảy điệu van Áo rất đẹp: 母は ウインナワルツを良く躍る
- tôi đã học được điệu nhảy Van Áo khi đi du học ở Áo.: オーストリアに留学する時、わたしはウインナワルツを覚えた
Xem thêm các từ khác
-
Van điều chỉnh
チョーク, kéo van điều chỉnh khí: ~ を引く -
Van điều chỉnh dòng khí
ドラーフト -
Van điều chỉnh nhiệt
ヒートコントロールバルブ -
Van điều chỉnh áp lực
あつりょくちょうせいべん - [圧力調整弁] -
Van điều khiển (một chiều)
チェックバルブ -
Van điều khiển buồng lái
キャブコントロールバルブ -
Van điều khiển ca bin
キャブコントロールバルブ -
Van điều khiển giảm tốc độ đánh lửa
スパークデセラレーションバルブ -
Van điều khiển nhiệt
サーモバルブ -
Van điều khiển phát xạ
エミッションコントロールバルブ -
Van điều khiển đánh lửa
スパークコントロールバルブ -
Van điều tiết không khí
チョーク, kéo van điều tiết khí: ~ を引く -
Van điều tiết nhiên liệu
フュエルダンパー -
Van điều tiết tỏa nhiệt
ラジエータダンパー -
Van điều tiết đảo bánh xe
シミー ダンパー -
Van điện từ
でんじべん - [電磁弁], explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可,... -
Van đàn hồi
エラストーマバルブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.