- Từ điển Việt - Nhật
Viêm ruột non
n
ちょうえん - [腸炎] - [TRƯỜNG VIÊM]
Xem thêm các từ khác
-
Viêm ruột thừa
もうちょうえん - [盲腸炎] - [manh trƯỜng viÊm], ちゅうすいえん - [虫垂炎] -
Viêm tai giữa
ちゅうじかたる - [中耳カタル] -
Viêm tai ngoài
がいじえん - [外耳炎] -
Viêm thận
じんぞうえん -
Viêm tuyến giáp trạng
こうじょうせんえん - [甲状腺炎] - [giÁp trẠng tuyẾn viÊm], viêm tuyến giáp trạng cấp tính: 急性甲状腺炎, viêm tuyến... -
Viêm xoang mũi
ちくのうしょう - [蓄膿症], viêm túi mật: 胆嚢蓄膿症, viêm hàm trên: 上顎洞蓄膿症 -
Viêm đường tiết niệu
にょうどうえん - [尿道炎] - [niỆu ĐẠo viÊm] -
Viên
えん - [園], ビエン, ビード, ビードロックバンド, ペレット, category : 樹脂 -
Viên bi
ボール -
Viên chức
やくいん - [役員], しょくいん - [職員], こうむいん - [公務員], công chức cấp thấp: 下級公務員, công chức (viên chức)... -
Viên chức chính phủ
やくにん - [役人] -
Viên chức nhà nước
こうむいん - [公務員], viên chức nhà nước cấp thấp: 下級公務員, nữ viên chức nhà nước (công chức) trẻ: 若い女性公務員,... -
Viên con nhộng
カプセル -
Viên công sứ
こうしかんいん - [公使館員] - [cÔng sỬ quÁn viÊn] -
Viên hoàn cứng
硬質丸薬 -
Viên mãn
じゅうまん - [充満], かんぜん - [完全], えんまん - [円満] -
Viên nang
カプセル, viên nang sôna: ソナー・カプセル, viên nang vitamin: ビタミン剤カプセル, viên nang thể lỏng: 液体カプセル,... -
Viên nhộng (thuốc)
カプセル, viên nhộng sôna: ソナー・カプセル, viên nhộng vitamin: ビタミン剤カプセル, viên nhộng thể lỏng: 液体カプセル,... -
Viên phấn
カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho... -
Viên quân
しえんたい - [支援隊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.