- Từ điển Việt - Nhật
Việc cắt tóc
n
さんぱつ - [散髪]
- Hôm qua tôi đã đi cắt tóc: 私は昨日、散髪をした
- Cắt tóc cho ai: (人)の散髪をしてやる
Xem thêm các từ khác
-
Việc cố vấn đầu tư
とうしそうだん - [投資相談], とうそう - [投相], category : 財政, category : 財政 -
Việc cố định rễ cây bằng đất hoặc bằng các loại cỏ, hoa trong cắm hoa
ねじめ - [根締め] - [cĂn ĐẾ] -
Việc du ngoạn
じゅんこう - [巡航] -
Việc duyệt
ひけん - [披見] -
Việc dùng chung một nhãn hiệu
ブランド・シェア, category : マーケティング -
Việc dùng chung tệp tin
ファイルきょうゆう - [ファイル共有], ファイルきょうよう - [ファイル共用] -
Việc dưới quyền
あしもと - [足元] - [tÚc nguyÊn] -
Việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
せんすい - [潜水] -
Việc dần dần giảm xuống
ぜんげん - [漸減] -
Việc dắt gia đình theo
かぞくづれ - [家族連れ], du lịch cả gia đình: 家族連れの旅行 -
Việc dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà
おおそうじ - [大掃除] -
Việc dịch hoàn toàn
ぜんやく - [全訳], Được dịch toàn bộ.: 全訳される -
Việc dịch tất cả
ぜんやく - [全訳], Được dịch toàn bộ.: 全訳される -
Việc ghi vào giá biểu
じょうじょう - [上場], category : 証券市場, explanation : 証券取引所が、ある企業の発行する有価証券を証券取引所で売買することを承認すること。 -
Việc ghi vào sổ
ぼき - [簿記] -
Việc ghé thăm
おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai ghé thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo... -
Việc gia giảm gia vị
あんばい - [塩梅], ちょうみ - [調味] - [ĐiỀu vỊ], thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する -
Việc gia đình
かじ - [家事] -
Việc giam hãm trong nhà
あしどめ - [足止め], vẫn bị mắc kẹt trong sân bay.: 空港内で足止めを食ったままである -
Việc giao
うけわたし - [受渡し], category : 取引(売買), explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.