- Từ điển Việt - Nhật
Việc không dùng dụng cụ
exp
フリーハンド
Xem thêm các từ khác
-
Việc không hợp quy cách
ふごうかく - [不合格], sản phẩm không hợp quy cách: 不合格品 -
Việc không như đã tính
いがい - [意外] -
Việc không nằm ngoài dự tính
あんのじょう - [案の定] -
Việc không thể hiểu được
ふかかい - [不可解] -
Việc không thể nghĩ ra
ふかかい - [不可解] -
Việc không thể phân chia
ふかぶん - [不可分] -
Việc không tránh khỏi
ふかひ - [不可避] -
Việc không tốt đẹp
ふしょうじ - [不祥事] -
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết
ねしょうがつ - [寝正月] - [tẨm chÍnh nguyỆt] -
Việc không được phép
むだん - [無断] -
Việc không đỗ
ふごうかく - [不合格] -
Việc khắc kim loại
ちょうきん - [彫金] -
Việc khắc và đánh bóng
ちょうたく - [彫琢] - [ĐiÊu trÁc] -
Việc khởi đầu
かいし - [開始] -
Việc khổ sai
ふえき - [賦役] - [phÚ dỊch], chế độ công việc nặng nhọc: 賦役制 -
Việc kinh doanh
かぎょう - [稼業], じぎょう - [事業], めいだい - [命題], luật nhân quả trong kinh doanh: 因果な稼業, explanation : 事業とは市場、顧客と商品、サービスの組合せをいう。ねらいを定めた顧客層のニーズに商品、サービスを開発提供して、顧客の評価をかちとる活動をいう。事業を構成する要素にあげられるものは次のものがある。(1)どのような市場、顧客を狙うのか。(2)その市場、顧客での競合状態はどうか。(3)そのターゲットに提供する商品、サービスは何か。(4)商品、サービスを生み出す要素技術は何か。(5)要素技術を担う人材はいるか。(6)資金的な裏づけはあるか。(7)商品、サービスを販売するチャネルをどうするか。,... -
Việc kinh doanh quần áo
アパレルさんぎょう - [アパレル産業], việc kinh doanh quần áo của tôi ngày càng khó khăn: わたしのアパレル産業はだんだん困っています -
Việc kiên quyết tiến hành
きょうこう - [強行], tiến hành bỏ phiếu bắt buộc thông qua dự thảo luật ở hạ viện: 衆院で法案の強行採決を行う -
Việc kiếm được tiền dễ dàng
ぬれてであわ - [濡れ手で粟] - [nhu thỦ tÚc] -
Việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức
ぬれてであわ - [濡れ手で粟] - [nhu thỦ tÚc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.